Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?
Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi thường gặp là "Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?" Câu trả lời là có
12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Việc nắm vững các thì này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn là chìa khóa để chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT. Hãy cùng
NativeX khám phá chi tiết về 12 thì trong tiếng Anh, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của chúng.
1. Thì hiện tại đơn - Simple Present Tense
1.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc những hành động xảy ra lặp đi lặp lại theo thói quen hoặc khả năng.
1.2. Công thức thì hiện tại đơn
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does not + V_inf
- Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
Ví dụ:
- She gets up at 6 o’clock. (Cô thức dậy lúc 6 giờ)
- Does she play tennis? (Cô ấy có chơi tennis không?)
1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn
- Diễn tả sự thật hiển nhiên:
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
- Diễn tả hành động thường xuyên:
- He goes to the gym every day. (Anh ấy đi tập thể dục mỗi ngày.)
- She speaks three languages. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ.)
1.4. Dấu hiệu nhận biết
Có các trạng từ chỉ tần suất như:
- Always, usually, often, sometimes, never.
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
2.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại.
2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ví dụ:
- She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh bây giờ.)
2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
- They are watching a movie right now. (Họ đang xem một bộ phim ngay bây giờ.)
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần:
- I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè ngày mai.)
2.4. Dấu hiệu nhận biết
Sử dụng các từ như:
- Now, at the moment, right now.
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
3.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
- Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng không xác định thời gian:
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
- Sử dụng với "since" và "for":
- She has lived here since 2010. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2010.)
3.4. Dấu hiệu nhận biết
Chứa các từ như:
- Just, already, never, ever.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous
4.1. Khái niệm
Thì này dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
- Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V_ing?
Ví dụ:
- She has been studying for three hours. (Cô ấy đã học trong ba giờ.)
4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động:
- They have been working here for five years. (Họ đã làm việc ở đây năm năm.)
4.4. Dấu hiệu nhận biết
Sử dụng các từ như:
- For, since, all day, all week.
5. Thì quá khứ đơn - Simple Past
5.1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
5.2. Công thức thì quá khứ đơn
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did not + V_inf
- Nghi vấn: Did + S + V_inf?
Ví dụ:
- I visited my grandmother last week. (Tôi đã thăm bà tôi tuần trước.)
5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
- We went to the beach last summer. (Chúng tôi đã đi biển mùa hè năm ngoái.)
5.4. Dấu hiệu nhận biết
Có các từ như:
- Yesterday, last week, in 2020.
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous
6.1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
- Khẳng định: S + was/were + V_ing
- Phủ định: S + was/were + not + V_ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V_ing?
Ví dụ:
- I was watching TV at 8 PM. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối.)
6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ:
- She was sleeping when I called. (Cô ấy đang ngủ khi tôi gọi.)
6.4. Dấu hiệu nhận biết
Chứa các từ như:
- At this time last night, when, while.
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
7.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had not + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Ví dụ:
- She had left before he arrived. (Cô ấy đã đi trước khi anh ấy đến.)
7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
- Hành động xảy ra trước một hành động khác:
- By the time we arrived, the movie had started. (Khi chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu.)
7.4. Dấu hiệu nhận biết
Có các từ như:
- By the time, after, before.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
8.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài trước một hành động khác cũng trong quá khứ.
8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S + had been + V_ing
- Phủ định: S + had not been + V_ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V_ing?
Ví dụ:
- They had been waiting for an hour when she arrived. (Họ đã đợi một giờ khi cô ấy đến.)
8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động:
- He had been working there for two years before he moved.
8.4. Dấu hiệu nhận biết
Có chứa các từ như:
9. Thì tương lai đơn - Simple Future
9.1. Khái niệm
Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
9.2. Công thức thì tương lai đơn
- Khẳng định: S + will + V_inf
- Phủ định: S + will not + V_inf
- Nghi vấn: Will + S + V_inf?
Ví dụ:
- I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.)
9.3. Cách dùng thì tương lai đơn
- Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói:
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
9.4. Dấu hiệu nhận biết
Có các từ như:
- Tomorrow, next week, in the future.
10. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous
10.1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
10.2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
- Khẳng định: S + will be + V_ing
- Phủ định: S + will not be + V_ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V_ing?
Ví dụ:
- I will be studying at 8 PM. (Tôi sẽ đang học vào lúc 8 giờ tối.)
10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
- Hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai:
- She will be traveling to New York next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến New York vào tháng tới.)
10.4. Dấu hiệu nhận biết
Chứa các từ như:
- Next week, next month, in the future.
11. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
11.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành
- Khẳng định: S + will have + V3/ed
- Phủ định: S + will not have + V3/ed
- Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
- I will have finished my report by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình trước thứ Sáu.)
11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành
- Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai:
- By the time she arrives, we will have left. (Đến khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã rời đi.)
11.4. Dấu hiệu nhận biết
Chứa các từ như:
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous
12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S + will have been + V_ing
- Phủ định: S + will not have been + V_ing
- Nghi vấn: Will + S + have been + V_ing?
Ví dụ:
- By next year, I will have been working here for ten years. (Đến năm tới, tôi sẽ làm việc ở đây được mười năm.)
12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Hành động sẽ diễn ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai:
- She will have been studying for hours by then.
12.4. Dấu hiệu nhận biết
Có các từ như:
- For + khoảng thời gian + by, since.
13. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh
- Bảng tổng hợp: Tạo một bảng tổng hợp 12 thì với công thức và cách dùng để dễ dàng tham khảo.
- Học từ vựng: Nắm vững động từ và cấu trúc của các thì để ghi nhớ dễ hơn.
- Thực hành: Làm bài tập thường xuyên để củng cố kiến thức.
- Sơ đồ tư duy: Sử dụng sơ đồ tư duy để hình dung các thì trên dòng thời gian.
14. Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ ở thì phù hợp.
- I (do) … my homework at the moment.
- They (go) … out now.
Đáp án:
Bài tập 2: Chia động từ cho đúng.
- Trang (write) … that essay yesterday.
Đáp án:
Với những thông tin chi tiết và rõ ràng trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về
12 thì trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng hơn!
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được nhiều thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!
Tác giả:
NativeX