12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?

Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi thường gặp là "Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?" Câu trả lời là có 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Việc nắm vững các thì này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn là chìa khóa để chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT. Hãy cùng NativeX khám phá chi tiết về 12 thì trong tiếng Anh, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của chúng. 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

1. Thì hiện tại đơn - Simple Present Tense

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc những hành động xảy ra lặp đi lặp lại theo thói quen hoặc khả năng.

1.2. Công thức thì hiện tại đơn

Ví dụ:

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.) - He goes to the gym every day. (Anh ấy đi tập thể dục mỗi ngày.) - She speaks three languages. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ.)

1.4. Dấu hiệu nhận biết

Có các trạng từ chỉ tần suất như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại.

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

- They are watching a movie right now. (Họ đang xem một bộ phim ngay bây giờ.) - I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè ngày mai.)

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Sử dụng các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.) - She has lived here since 2010. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2010.)

3.4. Dấu hiệu nhận biết

Chứa các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm

Thì này dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

- They have been working here for five years. (Họ đã làm việc ở đây năm năm.)

4.4. Dấu hiệu nhận biết

Sử dụng các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

5. Thì quá khứ đơn - Simple Past

5.1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức thì quá khứ đơn

Ví dụ:

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

- We went to the beach last summer. (Chúng tôi đã đi biển mùa hè năm ngoái.)

5.4. Dấu hiệu nhận biết

Có các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

- She was sleeping when I called. (Cô ấy đang ngủ khi tôi gọi.)

6.4. Dấu hiệu nhận biết

Chứa các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

- By the time we arrived, the movie had started. (Khi chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu.)

7.4. Dấu hiệu nhận biết

Có các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài trước một hành động khác cũng trong quá khứ.

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

- He had been working there for two years before he moved.

8.4. Dấu hiệu nhận biết

Có chứa các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

9. Thì tương lai đơn - Simple Future

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

9.2. Công thức thì tương lai đơn

Ví dụ:

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

9.4. Dấu hiệu nhận biết

Có các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

10. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

10.2. Công thức thì tương lai tiếp diễn

Ví dụ:

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

- She will be traveling to New York next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến New York vào tháng tới.)

10.4. Dấu hiệu nhận biết

Chứa các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

11. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

Ví dụ:

11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

- By the time she arrives, we will have left. (Đến khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã rời đi.)

11.4. Dấu hiệu nhận biết

Chứa các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

- She will have been studying for hours by then.

12.4. Dấu hiệu nhận biết

Có các từ như: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

13. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh

12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

14. Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ ở thì phù hợp. Đáp án: Bài tập 2: Chia động từ cho đúng. Đáp án: Với những thông tin chi tiết và rõ ràng trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng hơn! Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được nhiều thành công trong việc chinh phục tiếng Anh! Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://khoisunhahang.edu.vn/12-thi-trong-tieng-anh-cong-thuc-cach-dung-va-dau-hieu-nhan-biet-a13115.html