Khi học tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng cần chú ý, trong đó có từ "đồng thời". Đối với những ai đang học ngoại ngữ, việc hiểu rõ nghĩa cũng như cách sử dụng từ vựng là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu từ "đồng thời" trong tiếng Anh có nghĩa là gì, cách sử dụng cũng như một số ví dụ minh họa.
Đồng Thời Tiếng Anh Là Gì?
Định Nghĩa
Từ "đồng thời" trong tiếng Anh được dịch là
"Simultaneous". Được phát âm là /ˌsīməlˈtānēəs/, từ này mang ý nghĩa là "happening or being done at exactly the same time" - nghĩa là xảy ra hoặc được thực hiện ngay tại thời điểm đó.
Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Anh, có một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự với "simultaneous" mà bạn có thể tham khảo, bao gồm:
- Simultaneously: Adverb, nghĩa là "đồng thời".
- Concurrently: Nghĩa là "cùng một lúc, trong cùng một thời gian".
- Together: Cùng nhau, đồng thời.
- At the same time: Chính xác vào cùng một thời điểm.
- At once: Ngay lập tức, đồng thời.
- Synchronously: Một cách đồng bộ, cùng một lúc.
- Contemporaneously: Cùng lúc, vào cùng khoảng thời gian.
- All together: Tất cả cùng một lúc.
Ví Dụ Của Từ Đồng Thời Tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ thực tế thể hiện cách sử dụng từ "simultaneous" trong câu:
- The Telethon was broadcast simultaneously on 31 US networks.
- Nhạc của nhóm Telethon đã được phát sóng đồng thời trên 31 mạng lưới Mỹ.
- Two children answered the teacher's question simultaneously.
- Hai đứa trẻ trả lời câu hỏi của giáo viên một cách đồng thời.
- It works simultaneously as character study, teen drama and sci-fi thriller.
- Nó hoạt động đồng thời như là nghiên cứu nhân vật, phim tuổi teen và phim khoa học viễn tưởng.
- There were several simultaneous explosions in different cities.
- Có nhiều vụ nổ đồng thời ở các thành phố khác nhau.
- There was a simultaneous trial taking place in the next building.
- Đã có một cuộc thử nghiệm đồng thời diễn ra tại tòa nhà kế tiếp.
- There were simultaneous cheers from several parts of the crowd.
- Có những tiếng reo hò đồng thời từ nhiều nơi trong đám đông.
- A simultaneous translation was available through our headphones.
- Một bản dịch đồng thời đã có thông qua tai nghe của chúng tôi.
- In contrast, the Dual Language System Hypothesis states that bilinguals have a separate system for the L1 and L2 which they learn right from the start, so both languages can be acquired simultaneously.
- Ngược lại, Giả thuyết hệ thống ngôn ngữ kép cho rằng những người song ngữ có một hệ thống riêng biệt cho L1 và L2 mà họ học ngay từ đầu, vì vậy cả hai ngôn ngữ có thể được hình thành đồng thời.
- During language tasks, this explains for the simultaneous collateral activation of both spoken language and sign language...
- Trong các tác vụ ngôn ngữ, đều này giải thích cho việc kích hoạt song song đồng thời của cả hai ngôn ngữ...
- In mathematics, a set of simultaneous equations, also known as a system of equations or an equation system...
- Trong toán học, một tập hợp các phương trình đồng thời...
Cách Sử Dụng Từ "Đồng Thời" Trong Các Tình Huống Khác Nhau
Từ "đồng thời" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến chuyên ngành khoa học. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
Trong Công Việc
Trong môi trường làm việc, bạn có thể nghe thấy những câu như:
- "We need to complete these tasks simultaneously."
- Chúng ta cần hoàn tất những nhiệm vụ này đồng thời.
Trong Học Tập
Học sinh, sinh viên có thể sử dụng từ này để nói về việc học:
- "I can study for my exams while attending classes simultaneously."
- Tôi có thể học cho kỳ thi của mình trong khi tham dự các lớp học đồng thời.
Trong Thể Thao
Một số môn thể thao có thể diễn ra theo hình thức đồng thời:
- "The runners will start the race simultaneously."
- Các vận động viên sẽ bắt đầu cuộc đua đồng thời.
Trong Nghiên Cứu Khoa Học
Trong nghiên cứu khoa học, bạn cũng gặp từ "simultaneous":
- "The experiment requires simultaneous measurement of several variables."
- Cuộc thử nghiệm yêu cầu đo lường đồng thời của nhiều biến số.
Lợi Ích Của Việc Hiểu Biết Về Từ "Đồng Thời"
Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Nói
Việc nắm vững từ "đồng thời" và cách dùng sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh. Bạn sẽ có thể tham gia vào những cuộc hội thoại phức tạp hơn và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.
Tăng Cường Kiến Thức Về Ngữ Pháp
Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngữ pháp và cấu trúc câu trong tiếng Anh, từ đó tránh được những lỗi cơ bản khi diễn đạt.
Giúp Trong Việc Đọc Hiểu
Khi đọc các tài liệu tiếng Anh, việc nhận biết các từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt khác nhau sẽ giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu.
Kết Luận
Tóm lại, "đồng thời" trong tiếng Anh có nghĩa là "simultaneous". Đây là một từ vựng quan trọng mà bạn nên nắm vững trong quá trình học tập. Qua các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong thực tế. Chúc các bạn có thêm nhiều kiến thức và kỹ năng để học tốt tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.