Bạn có biết rằng từ "dự kiến" trong tiếng Anh có thể được dịch là "expected"? Nếu bạn đang tìm hiểu về từ này và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thực tế, hãy cùng StudyTiengAnh khám phá qua bài viết chi tiết dưới đây.
Dự Kiến Tiếng Anh Là Gì?
Định Nghĩa
Từ
expected trong tiếng Anh có hai cách hiểu chính:
- Noun (Danh từ): Nghĩa tiếng Việt là "dự kiến".
- Mô tả: "believed to be going to happen or arrive", tức là được tin rằng sẽ xảy ra hoặc đến.
Ví dụ Về Cách Dùng
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "dự kiến", chúng ta có thể xem qua một số ví dụ thực tế dưới đây.
- Dự kiến kế hoạch: "Huỳnh Phú Hải nói sao khi ông ấy thấy kế hoạch của mình hiệu quả gấp 500 lần dự kiến?"
Tiếng Anh:
What will Huynh Phu Hai say if he sees that his plan is 500 times better than expected?
- Dự kiến ra mắt sản phẩm: "Máy quay 3D ống kính kép này dự kiến sẽ được bày bán vào mùa thu này với giá khởi điểm là 21.000 USD."
Tiếng Anh:
The twin-lens 3D camcorder is expected to ship this fall, with prices starting at $21,000.
Từ Đồng Nghĩa
Khi học từ "dự kiến", bạn cũng nên biết đến một số từ đồng nghĩa để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:
- Plan (Kế hoạch)
- To prepare (Chuẩn bị)
- Prediction (Dự đoán)
Những từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về "dự kiến", mà còn giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Anh.
Cách Sử Dụng Từ "Dự Kiến" Trong Ngữ Cảnh
Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
Trong lĩnh vực kinh tế, từ "dự kiến" thường được sử dụng để chỉ các dự đoán về xu hướng phát triển hoặc biến động của thị trường:
- Ví dụ: "Dự kiến lợi nhuận của tập đoàn tài chính Hoàng Anh Gia Lai sẽ giảm 10.55%."
Tiếng Anh:
Hoang Anh Gia Lai Financial Group said it expected a 10.54% drop in profits.
Trong Thời Tiết
Từ "dự kiến" cũng thường được dùng trong lĩnh vực thời tiết, để mô tả các hiện tượng tự nhiên có thể xảy ra:
- Ví dụ: "Dự kiến cá mập trắng sẽ xuất hiện ở vùng này trong tháng tới."
Tiếng Anh:
Great whites are expected in the area over the next month.
Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, từ "dự kiến" có thể được dùng để chỉ các kế hoạch cá nhân hoặc công việc:
- Ví dụ: "Tôi xin lỗi, tôi sẽ phải cho bạn đến TP. Hồ Chí Minh sớm hơn ta dự kiến."
Tiếng Anh:
I'm sorry, I have to get you to Ho Chi Minh City a little earlier than we planned.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ "Dự Kiến"
Tại Sao "Dự Kiến" Quan Trọng Trong Giao Tiếp?
Từ "dự kiến" rất quan trọng trong giao tiếp vì nó giúp người nói thể hiện ý kiến, dự đoán và kế hoạch của mình. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Làm Thế Nào Để Sử Dụng Từ "Dự Kiến" Trong Viết?
Khi viết, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ "dự kiến" một cách hợp lý. Bạn có thể bắt đầu bằng việc nêu ra sự kiện hoặc tình huống, sau đó trình bày dự đoán hoặc kế hoạch của mình. Điều này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Những Ví Dụ Đặc Biệt Về Từ "Dự Kiến"
Trong Các Tình Huống Khác Nhau
- Trong giáo dục: "Chúng ta dự kiến sẽ đưa nền kinh tế tập trung này vào giảng dạy trong năm học tới."
Tiếng Anh:
We plan to introduce this centralized economy in the teaching curriculum next academic year.
- Trong công nghệ: "Lenovo dự kiến sẽ phát hành một máy tính bảng chạy webOS được gọi là CrossFire ngay sau quý ba năm nay."
Tiếng Anh:
Lenovo is expected to release a webOS-running tablet called the CrossFire, as soon as the third quarter of this year.
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu được nghĩa của từ "dự kiến" trong tiếng Anh, các cách sử dụng cũng như những ví dụ thực tế. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ "expected" trong giao tiếp và văn viết.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng hay ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới bài viết này. Chúc các bạn học tốt và thành công trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!
- Tác giả: Kim Ngân
- Nguồn: StudyTiengAnh