Bạn có bao giờ tự hỏi rằng những loại trái cây mình yêu thích, chẳng hạn như dưa gang, gọi bằng tiếng Anh là gì? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho thắc mắc này, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu về quả dưa gang trong tiếng Anh. Hãy cùng
Studytienganh.vn khám phá khái niệm, ví dụ và những từ vựng liên quan để có thể làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của bạn nhé!
Dưa Gang Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tên Tiếng Anh: Melon
Dưa gang trong tiếng Anh được gọi là
melon (danh từ). Tuy nhiên, từ "melon" không chỉ dùng để chỉ dưa gang mà còn có thể ám chỉ đến nhiều loại dưa khác như dưa bở, dưa lưới, và thậm chí một số loại dưa khác.
Ý Nghĩa Khác Của "Melon"
Bên cạnh việc chỉ các loại dưa, "melon" còn có một nghĩa khác trong tiếng Anh, đó là: "Tiền lời nhiều đem chia ra". Điều này cho thấy từ "melon" rất đa dạng và phong phú.
Thông Tin Chi Tiết Về Từ Dưa Gang - Melon
Cách Phát Âm
Để có thể sử dụng từ "melon" một cách tự tin, bạn cần biết cách phát âm đúng. Từ "melon" được phát âm là
/ˈmel.ən/.
Các Cụm Từ Thông Dụng
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ thường xuyên sử dụng có liên quan đến từ "melon". Dưới đây là một số ví dụ:
- Net melon: Dưa lưới
- Bitter melon: Mướp đắng
- Winter melon: Bí đao
- Melon vines: Thân leo dưa gang
- Melon seed: Hạt dưa gang
Những Ví Dụ Anh - Việt Của Từ Melon - Dưa Gang Tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "melon", dưới đây là một số câu ví dụ kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt:
Ví Dụ 1
Câu tiếng Anh: The result was a glorious panoply of sensual color ranging from vibrant cobalt to cool mauve-blue, from sunflower yellow to melon.
Dịch nghĩa: Kết quả là một bức tranh toàn cảnh rực rỡ của màu sắc gợi cảm khác nhau, từ coban rực rỡ đến xanh hoa cà dịu mát, từ vàng hướng dương đến sắc dưa gang.
Ví Dụ 2
Câu tiếng Anh: Cut the melon in half and scoop out the flesh.
Dịch nghĩa: Cắt đôi quả dưa gang và nạo lấy phần bên trong.
Ví Dụ 3
Câu tiếng Anh: You needn't use a sharp knife to cut the melon into sections.
Dịch nghĩa: Bạn không cần dùng dao sắc để cắt dưa thành từng đoạn.
Ví Dụ 4
Câu tiếng Anh: The rich palate formed in traditional Sauvignon Blanc style with lemon-grapefruit brightness, granite minerals, and turning round with buttery vanilla and again with melon, and apricots.
Dịch nghĩa: Khẩu vị phong phú được hình thành theo phong cách Sauvignon Blanc truyền thống với độ sáng của chanh-bưởi, khoáng chất đá granit, và trở nên tròn vị với vani bơ và một lần nữa với dưa và mơ.
Ví Dụ 5
Câu tiếng Anh: Then some exceptionally fine bananas tempted him further, and he finished with a delicate little melon from Sicily.
Dịch nghĩa: Sau đó, một số quả chuối đặc biệt thơm ngon đã làm hấp dẫn anh ta hơn nữa, và anh ta kết thúc với một quả dưa gang nhỏ từ Sicily.
Ví Dụ 6
Câu tiếng Anh: For one while it resembles an Apple, at another time a Mulberry, and at another time a Melon or Cherry.
Dịch nghĩa: Có lúc nó giống Quả táo, lúc khác lại là Dâu tằm, lúc khác lại là Dưa gang hoặc Cherry.
Một Số Từ Vựng Liên Quan
Để làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn, hãy tham khảo bảng từ vựng về các loại trái cây phổ biến dưới đây:
| Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
|---------------|------------------|
| Guava | Ổi |
| Pear | Quả lê |
| Fig | Trái sung |
| Dragon fruit | Thanh long |
| Lychee | Vải |
| Longan | Nhãn |
| Pomegranate | Lựu |
| Blueberry | Việt quất |
Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Qua Các Loại Trái Cây
Việc học từ vựng qua các loại trái cây không chỉ giúp bạn nhớ từ tốt hơn mà còn làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn. Thêm vào đó, các loại trái cây thường gắn liền với nhiều câu chuyện và bài hát, giúp bạn dễ dàng có cơ hội áp dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kết Luận
Dưa gang là loại trái cây không chỉ mang lại sự thanh mát cho cơ thể mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Qua bài viết này,
Studytienganh.vn đã cùng bạn tìm hiểu về từ "melon" và những ví dụ liên quan đến từ này. Hy vọng rằng bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích và có thể áp dụng vào việc học tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn thành công trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!