Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh không chỉ bao gồm những cụm từ quen thuộc như "pen" (cái bút), "eraser" (cục tẩy) mà còn nhiều từ vựng khác mà có thể bạn chưa biết đến. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các dụng cụ học tập qua bài viết dưới đây!
Từ Chỉ Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh Nói Chung
Ý Nghĩa Của Từ Vựng
- Đồ dùng học tập tiếng Anh được gọi là school stationery (/skuːl ˈsteɪ.ʃən.ər.i/).
- Những từ vựng như "pen" và "eraser" là những từ cơ bản mà bất kỳ ai cũng đã từng học.
Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Đồ Dùng Học Tập
- Việc biết thêm từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường học tập mà còn trong môi trường công sở.
- Đặc biệt, nếu bạn còn đang đi học, việc này sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp và mô tả ý tưởng của mình.
Trọn Bộ 71 Từ Vựng Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh
Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Dưới đây là danh sách 71 từ vựng đồ dùng học tập quen thuộc bằng tiếng Anh:
| STT | Tên đồ dùng học tập tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
|-----|--------------------------------|----------|------------|
| 1 | Pen | /pen/ | Cái bút |
| 2 | Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
| ... | ... | ... | ... |
| 71 | Paper clip | /ˈpeɪ.pər klɪp/ | Đinh kẹp |
Ví Dụ Đoạn Văn Mô Tả Dụng Cụ Học Tập
Cái bút:
"The gift Dad gave on his birthday was a beautiful fountain pen. Small round pen, pretty, as long as one glove of mine. Tapered pen cap bright orange..."
Dịch nghĩa:
"Vào ngày sinh nhật, bố đã tặng mình một chiếc bút máy tuyệt đẹp..."
Đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Anh Lớp 1
Từ Vựng Đầu Tiên
Chương trình tiếng Anh lớp 1 thường bắt đầu với các từ vựng đơn giản liên quan đến đồ dùng học tập:
- Pencil - Bút chì
- Notebook - Sổ tay
- Ruler - Thước kẻ
- ...
Tiếng Anh Lớp 2 Đồ Dùng Học Tập
Tổng Quan
Trong chương trình lớp 2, học sinh sẽ ôn tập lại các từ mới đã học trong lớp 1, không có chủ đề mới về đồ dùng học tập.
Tiếng Anh Lớp 3 Về Đồ Dùng Học Tập
Nội Dung Học Tập
Tại lớp 3, học sinh thường học từ vựng đồ dùng học tập tại đơn vị 8, với mẫu câu "This is my pen".
Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B
Từ Vựng Điển Hình
Một số từ vựng nổi bật bắt đầu bằng chữ "B":
- Binder - Bìa hồ sơ
- Book - Sách
- Board - Bảng
- Bag - Cặp sách
Bài Tập Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Hoàn Thành Câu
Hãy điền ý nghĩa tiếng Việt cho các từ sau:
- Ruler: _______
- Thumbtack: _______
- Table: _______
- Dossier: _______
- Flashcard: _______
- Crayon: _______
- Board: _______
- Clamp: _______
- Coloured paper: _______
- Pen: _______
Kết Luận
Việc làm quen với từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Công Cụ Học Từ Vựng Tiếng Anh
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, hãy thử tải GOGA - ứng dụng học tiếng Anh thông qua trò chơi. Với hơn 1000 từ mới thuộc 11 chủ đề khác nhau, GOGA sẽ giúp bạn nâng cao khả năng từ vựng của mình một cách vui vẻ và dễ dàng.
Tham Khảo Thêm
Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Đừng quên áp dụng các từ vựng đã học vào thực tế nhé!