Building Stronger Colleagues in the Workplace

Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 30+ mẫu câu giao tiếp công sở cơ bản

Đồng nghiệp tiếng Anh là gì?

Khi làm việc trong môi trường công sở, bạn chắc chắn đã từng nghe đến từ "colleague" (phát âm: /ˈkɒliːɡ/). Đây là từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người đồng nghiệp, những người cùng làm việc trong một tổ chức hoặc công ty. Để giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, nắm rõ một số từ vựng liên quan đến môi trường văn phòng là vô cùng cần thiết. Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 30+ mẫu câu giao tiếp công sở cơ bản

Từ vựng tiếng Anh công sở cần nhớ

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến môi trường công sở mà bạn nên ghi nhớ: | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | |---------------------------|------------------------------|------------------------------------| | Office | /ˈɔːfɪs/ | Văn phòng | | Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp | | Presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình | | Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót | | Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án | | Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ | | Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý | | Team | /tiːm/ | Nhóm | | Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo | | Email | /ˈiːmeɪl/ | Email | | Conference Call | /ˈkɒnfərəns kɔːl/ | Cuộc họp qua điện thoại | | Schedule | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình | | Overtime | /ˈoʊvərˌtaɪm/ | Làm thêm giờ | | Workspace | /ˈweɪˌspeɪs/ | Không gian làm việc | | Office Supplies | /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ | Vật dụng văn phòng | | Staff | /stæf/ | Nhân viên | | Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo | | Feedback | /ˈfiːdˌbæk/ | Phản hồi | | Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự cộng tác | | Professional Development | /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển chuyên môn | | Inbox | /ˈɪnˌbɒks/ | Hộp thư đến | | Networking | /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới kết nối | | Human Resources | /ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ | Nhân sự | | Telecommuting | /ˌtɛlɪˈkɒmjutɪŋ/ | Giao tiếp từ xa | | Corporate Culture | /ˈkɔːrpərɪt ˈkʌltʃər/ | Văn hóa doanh nghiệp | | Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực | | Workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | Khối lượng công việc | | Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới | | Career Development | /kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển sự nghiệp | | Outsourcing | /ˈaʊtˌsɔːrsɪŋ/ | Thuê ngoài |

30+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Công Sở Thông Dụng Nhất

Để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, việc nắm vững một số cụm từ và mẫu câu tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc.

Asking for Information - Hỏi thông tin

Giving Instructions - Đưa ra chỉ dẫn

Requesting Assistance - Yêu cầu trợ giúp

Scheduling Meetings - Sắp xếp lịch họp

Expressing Gratitude - Bày tỏ lòng biết ơn

Sharing Progress - Chia sẻ quy trình

Discussing Goals - Thảo luận mục tiêu

Handling Challenges - Giải quyết khó khăn

Providing Feedback - Đưa ra nhận xét

Making Requests - Đưa ra yêu cầu

Confirming Details - Xác nhận tin tức

Announcing News - Thông báo tin tức

Apologizing - Xin lỗi

Arranging a Call - Sắp xếp cuộc gọi

Making Introductions - Thiết lập hướng dẫn

Discussing Priorities - Ưu tiên

Negotiating Terms - Đàm phán điều khoản

Setting Objectives - Đặt mục tiêu

Acknowledging Contributions - Công nhận đóng góp

Brainstorming Ideas - Động não tạo ý tưởng mới

Requesting Clarification - Yêu cầu làm rõ

Addressing Concerns - Bày tỏ sự lo ngại

Welcoming Feedback - Hoan nghênh phản hồi

Updating Progress - Cập nhật quá trình

Encouraging Collaboration - Khuyến khích sự hợp tác

Kết luận

Nắm bắt được từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong môi trường công sở không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Hãy thường xuyên thực hành và áp dụng các kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày của bạn để đạt được hiệu quả cao nhất trong công việc. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp tiếng Anh tại công sở một cách hiệu quả!

Link nội dung: https://khoisunhahang.edu.vn/building-stronger-colleagues-in-the-workplace-a13751.html