Đoàn kết tiếng Anh là gì? Khám phá ý nghĩa sâu sắc

Đoàn kết tiếng Anh là gì? Khám phá từ vựng và cách sử dụng

Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã nghe và sử dụng cụm từ "Đoàn kết". Từ này không chỉ mang nghĩa tốt đẹp mà còn thể hiện sức mạnh và sự gắn bó giữa con người với nhau. Vậy "Đoàn kết" trong tiếng Anh được dịch là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

1. Đoàn kết trong tiếng Anh là gì?

Khi tìm hiểu về từ "đoàn kết" trong tiếng Anh, chúng ta cần biết rằng từ này có thể được biểu thị bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm động từ, tính từ và danh từ. Cụ thể, "đoàn kết" có thể được dịch như sau: Bên cạnh đó, còn một số từ khác cũng liên quan và mang tính chất đoàn kết như Union (danh từ) và Solidarity (danh từ).

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Chúng ta sẽ cùng xem xét chi tiết về cách phát âm, nghĩa tiếng Anh, cũng như nghĩa tiếng Việt của từ "đoàn kết".

Phát âm:

- Anh - Anh: /juːˈnaɪt/ - Anh - Mỹ: /juːˈnaɪt/

Nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt

- Unite (v): to join together as a group, or to make people join together as a group; to combine. - Nghĩa tiếng Việt: Đoàn kết được hiểu là tham gia cùng nhau như một nhóm hoặc để làm cho mọi người tham gia với nhau thành một nhóm; kết hợp. - To bring different groups or things together to become one, or to join together to become one. - Nghĩa tiếng Việt: Để tập hợp các nhóm hoặc nhiều thứ khác nhau lại với nhau để trở thành một hoặc kết hợp với nhau để trở thành một.

3. Ví dụ Anh-Việt

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "đoàn kết" trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể:

United (tính từ): đoàn kết, hòa hợp.

- In fact, even the nations agree with the saying, “United we stand, divided we fall.” - Dịch: Trên thực tế, ngay cả các quốc gia cũng đồng ý với câu nói, "Đoàn kết chúng ta đứng, chia rẽ chúng ta gục ngã." - The ASEAN Emblem represents a stable, peaceful, united and dynamic ASEAN. - Dịch: Lá cờ tượng trưng cho sự hòa bình, bền vững, đoàn kết và năng động của ASEAN.

Unite (động từ): đoàn kết, thống nhất, kết hợp.

- If the opposition groups unite, they may command over 55 percent of the vote. - Dịch: Nếu các nhóm đối lập thống nhất, họ có thể sẽ chỉ huy hơn 55% số phiếu bầu. - Today, more things unite us than divide us. - Dịch: Ngày này, có nhiều thứ gắn kết chúng ta hơn là chia rẽ chúng ta.

Unity (danh từ): sự thống nhất, sự đoàn kết.

- Despite its public show of unity, the royal family had its share of disagreements just like any other. - Dịch: Mặc dù thể hiện sự thống nhất công khai, gia đình hoàng gia cũng có những bất đồng giống như những người khác. - Nowadays, Science shows unity, art shows the diversity of the riddle which we call the world. - Dịch: Khoa học cho thấy sự thống nhất, nghệ thuật cho thấy sự đa dạng của câu đố mà chúng ta gọi là thế giới.

Union (danh từ): sự hợp nhất, sự đoàn kết, sự nhất trí.

- Indeed, through laws, we seek to create a more perfect union. - Dịch: Thật vậy, thông qua đạo luật, chúng tôi muốn tạo ra một khối đại đoàn kết hoàn hảo hơn.

Solidarity (danh từ): tình đoàn kết, sự đoàn kết.

- Peru and Colombia close their borders with Ecuador in solidarity. - Dịch: Peru và Colombia đóng cửa biên giới với Ecuador để thể hiện tình đoàn kết. - When the covid 19 pandemic broke out, we needed solidarity to fight this pandemic. - Dịch: Khi đại dịch covid 19 nổ ra, chúng ta cần có tình đoàn kết để chống lại đại dịch này.

4. Một số cụm từ liên quan đến "đoàn kết"

Để làm phong phú thêm từ vựng, dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "đoàn kết": | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | |-------------------------------------|---------------------------------| | Đại Đoàn Kết | Great unity | | Đại Đoàn Kết dân tộc | Great national unity | | Khối Đoàn Kết | United bloc | | Cơm Đoàn Kết | Solidarity meal | | Đoàn Kết Toàn Dân | National Unity | | Mất Đoàn Kết | Discord / Disunity | | Đoàn Kết để làm gì đó | Unite to do something | | Đoàn Kết chống lại điều gì/ ai đó | Unite against something/someone |

Kết luận

Trên đây là tổng hợp chi tiết về từ vựng "đoàn kết" trong tiếng Anh cũng như những ví dụ và cụm từ liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích và có thể áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình. Đoàn kết không chỉ thể hiện trong ngôn ngữ mà còn thể hiện trong những hành động, suy nghĩ và cảm xúc hàng ngày. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Anh và luôn đoàn kết cùng những người xung quanh!

Link nội dung: https://khoisunhahang.edu.vn/doan-ket-tieng-anh-la-gi-kham-pha-y-nghia-sau-sac-a13702.html