Danh động từ trong tiếng Anh có thể là một khái niệm lạ lẫm dành cho nhiều người học ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu bạn có thể nắm vững các nguyên tắc và quy tắc sử dụng chúng, bạn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất tần tật về danh động từ, bao gồm khái niệm, cách sử dụng, chức năng và các từ đi kèm.
1. Khái niệm danh động từ trong tiếng Anh
Danh động từ (Gerund) là gì? Có thể nói một cách đơn giản, danh động từ là hình thức của động từ thêm đuôi -ing, mang tính chất của danh từ. Chúng ta thường gặp dạng này trong ngữ pháp tiếng Anh, khi động từ cần phải đóng vai trò như một danh từ.
Ví dụ:
- Play → Playing
- Meet → Meeting
- Read → Reading
Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm “NOT” vào trước V-ing.
Ví dụ:
- Not making
- Not opening
- Not teaching
Chúng ta cũng có thể thêm một tính từ sở hữu vào trước V-ing để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Their leaving the house (Hành động rời khỏi nhà của họ)
- His coming early (Việc anh ấy đến sớm)
- My acting (Cách hành xử của tôi)
Lưu ý rằng động từ dạng V-ing trong các thì tiếp diễn không phải là danh động từ, mà chỉ đơn thuần là cách chia của động từ.
2. Vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh
Tổng quan
Vai trò của danh động từ rất quan trọng vì không phải tất cả các động từ đều có danh từ riêng để có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, v.v. Ví dụ, động từ "educate" có danh từ là "education", nhưng "study" hay "read" lại không có.
Do đó, danh động từ trở thành công cụ hữu ích, cho phép người nói diễn đạt hành động mà không cần tạo ra danh từ riêng.
Chức năng của danh động từ
Có một số chức năng chính mà danh động từ có thể đảm nhận:
-
Example:
Riding a bike is good for your health.
- (Đạp xe tốt cho sức khỏe của bạn.)
-
Example:
She had not anticipated their arrival so early.
- (Cô ấy đã không dự tính việc họ đến rất sớm.)
-
Example:
John’s biggest dream is traveling around the world.
- (Ước mơ lớn nhất của John là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Đi sau giới từ hoặc liên từ
-
Example:
Jane left home without saying a word.
- (Jane bỏ nhà đi mà không nói lời nào.)
3. Phân biệt danh động từ với danh từ và động từ
Phân biệt với danh từ
- Danh động từ có thể đi kèm với một tân ngữ
-
Example:
We should avoid eating too much meat. (eating là gerund)
- Danh từ có thể đi kèm với mạo từ (a, an, the)
-
Example:
We should avoid violent activities. (violent activities là cụm danh từ)
- Trạng từ có thể bổ nghĩa cho danh động từ, trong khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ
-
Example:
Doing exercise regularly brings many benefits.
- (Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích.)
Phân biệt với động từ
- Danh động từ không thể là động từ chính trong câu
-
Example:
I study English at school.
-
I enjoy studying English at school.
- Danh động từ có thể làm chủ ngữ, trong khi động từ thì không
-
Example:
Winning this competition is a big achievement for me.
- (Không dùng "Win this competition" làm chủ ngữ).
4. Một số động từ theo sau là V-ing
Dưới đây là danh sách một số động từ thường được theo sau bởi danh động từ (V-ing):
- acknowledge - công nhận
- admit - thừa nhận
- anticipate - mong đợi
- enjoy - yêu thích
- suggest - gợi ý
Ví dụ:
- I enjoy reading books.
- She admitted not finishing the report.
5. Cấu trúc danh từ và tính từ theo sau là V-ing
Một số danh từ
- have a problem: He had some problems reading without his glasses.
- have a good time: They had a good time playing football.
Một số tính từ
- to be worth: It’s worth waiting for you.
- afraid of: She is afraid of speaking in public.
6. Bài tập thực hành
Hãy thử thực hành qua các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về danh động từ:
Bài 1: Nhận dạng V-ing
- I love swimming.
- She is watching TV.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng danh động từ
- Talking like this is foolish.
Bài 3: Dịch câu sang tiếng Anh
- Tôi mệt mỏi vì nghe những lời than phiền của bạn. (I’m tired of listening to your complaints.)
Kết luận
Danh động từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc câu và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn. Hy vọng rằng với những thông tin trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng danh động từ trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo, mở rộng khả năng giao tiếp của bạn.