Ngày nay, việc khám phá những điều liên quan đến 12 cung hoàng đạo không chỉ là sở thích mà còn được xem như là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của thế hệ trẻ. Từ việc dự đoán tính cách, sự nghiệp cho đến tình duyên, kiến thức về 12 cung hoàng đạo giúp con người hiểu hơn về bản thân và những người xung quanh. Hãy cùng tìm hiểu xem cung hoàng đạo tiếng Anh là gì và các đặc điểm nổi bật của chúng qua bài viết dưới đây!
1. Khái Niệm Về 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh
1.1 Cung Hoàng Đạo Là Gì?
Cung hoàng đạo, còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là
Horoscope Sign. Trong đó:
- Horoscope (tử vi) là thuật ngữ chỉ những dự đoán dựa vào vị trí của các thiên thể vào thời điểm sinh ra của một người.
- Astrology (chiêm tinh học) nghiên cứu mối quan hệ giữa những sự kiện trong cuộc sống con người và các thiên cầu.
Ngoài ra, cung hoàng đạo còn có tên tiếng Anh là
Zodiac, từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "Vòng tròn của những linh vật".
1.2 Ý Nghĩa Vòng Tròn Hoàng Đạo
Theo chiêm tinh học cổ đại, Mặt Trời đi qua 12 chòm sao và tạo thành 12 cung hoàng đạo trong một vòng tròn 360 độ, được gọi là vòng tròn Hoàng đạo. Mỗi cung hoàng đạo phản ánh một nét tính cách và vận mệnh riêng, ứng với ngày tháng sinh.
1.3 Danh Sách 12 Cung Hoàng Đạo
Dưới đây là tên gọi của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh:
- Bạch Dương (Aries)
- Kim Ngưu (Taurus)
- Song Tử (Gemini)
- Cự Giải (Cancer)
- Sư Tử (Leo)
- Xử Nữ (Virgo)
- Thiên Bình (Libra)
- Bọ Cạp (Scorpio)
- Nhân Mã (Sagittarius)
- Ma Kết (Capricorn)
- Bảo Bình (Aquarius)
- Song Ngư (Pisces)
2. Giải Mã Các Cung Hoàng Đạo Theo Tiếng Anh
Mỗi cung hoàng đạo đều mang trong mình những đặc trưng và tính cách riêng. Dưới đây là phần giải mã chi tiết từng cung.
2.1 Cung Bạch Dương - Aries
- Tên tiếng Anh: Aries (/’eəri:z/)
- Ngày sinh: 21/3 - 19/4
- Biểu tượng: Con cừu
- Nguyên tố: Lửa
- Tính cách nổi bật:
- Quyết đoán, thích lãnh đạo
- Năng lượng dồi dào
- Thích giao tiếp mạnh mẽ
Từ vựng tính cách:
- Assertive: Sự quyết đoán
- Energetic: Năng lượng
- Independent: Độc lập
2.2 Cung Kim Ngưu - Taurus
- Tên tiếng Anh: Taurus (/’tɔ:rəs/)
- Ngày sinh: 20/4 - 20/5
- Biểu tượng: Con bò
- Nguyên tố: Đất
- Tính cách nổi bật:
- Kiên nhẫn, thực tế
- Thích hưởng thụ cuộc sống
- Có tính bảo thủ khá cao
Từ vựng tính cách:
- Reliable: Đáng tin cậy
- Stable: Sự ổn định
- Greedy: Tham lam
2.3 Cung Song Tử - Gemini
- Tên tiếng Anh: Gemini (/ˈdʒemənaɪ/)
- Ngày sinh: 21/5 - 21/6
- Biểu tượng: Hai cậu bé
- Nguyên tố: Khí
- Tính cách nổi bật:
- Hào phóng, nhẹ nhàng
- Thích sáng tạo và thay đổi
- Ker csrmerable personality
Từ vựng tính cách:
- Witty: Hóm hỉnh
- Curious: Tò mò
- Indecisive: Không quyết đoán
2.4 Cung Cự Giải - Cancer
- Tên tiếng Anh: Cancer (/’kænsə/)
- Ngày sinh: 22/6 - 22/7
- Biểu tượng: Con cua
- Nguyên tố: Nước
- Tính cách nổi bật:
- Nhiệt tình, chăm sóc
- Có cảm xúc phong phú
- Thích giúp đỡ người khác
Từ vựng tính cách:
- Empathetic: Có lòng trắc ẩn
- Creative: Sáng tạo
- Moody: Thay đổi tâm trạng
2.5 Cung Sư Tử - Leo
- Tên tiếng Anh: Leo (/’li:ou/)
- Ngày sinh: 23/7 - 22/8
- Biểu tượng: Con sư tử
- Nguyên tố: Lửa
- Tính cách nổi bật:
- Lãnh đạo tài ba
- Tràn đầy năng lượng
- Kiêu ngạo và tự phụ
Từ vựng tính cách:
- Confident: Tự tin
- Vain: Hão huyền
- Bossy: Hống hách
2.6 Cung Xử Nữ - Virgo
- Tên tiếng Anh: Virgo (/ˈvɜːrgəʊ/)
- Ngày sinh: 23/8 - 22/9
- Biểu tượng: Cô gái
- Nguyên tố: Đất
- Tính cách nổi bật:
- Thực tế và phân tích
- Luôn đứng về phía sự hoàn hảo
- Khó tính và hơi bảo thủ
Từ vựng tính cách:
- Picky: Khó tính
- Perfectionist: Người theo chủ nghĩa hoàn hảo
- Practical: Thực tế
2.7 Cung Thiên Bình - Libra
- Tên tiếng Anh: Libra (/ˈliː.brə/)
- Ngày sinh: 23/9 - 22/10
- Biểu tượng: Cái cân
- Nguyên tố: Khí
- Tính cách nổi bật:
- Thân thiện và hòa đồng
- Thích tạo dựng mối quan hệ
- Thích sự công bằng
Từ vựng tính cách:
- Sociable: Hòa đồng
- Diplomatic: Có khả năng giao tiếp khéo léo
- Changeable: Hay thay đổi
2.8 Cung Bọ Cạp (Thiên Yết) - Scorpio
- Tên tiếng Anh: Scorpio (/ˈskɔː.pi.əʊ/)
- Ngày sinh: 23/10 - 22/11
- Biểu tượng: Con bọ cạp
- Nguyên tố: Nước
- Tính cách nổi bật:
- Quyền lực và bí ẩn
- Rất có sức quyến rũ
- Thích kiểm soát mọi thứ
Từ vựng tính cách:
- Passionate: Đam mê
- Resourceful: Tháo vát
- Narcissistic: Tự mãn
2.9 Cung Nhân Mã - Sagittarius
- Tên tiếng Anh: Sagittarius (/‘sædʒi’teəriəs/)
- Ngày sinh: 23/11 - 21/12
- Biểu tượng: Nửa người nửa ngựa
- Nguyên tố: Lửa
- Tính cách nổi bật:
- Tích cực và yêu đời
- Thích khám phá và mạo hiểm
- Thư giãn và vui vẻ
Từ vựng tính cách:
- Adventurous: Thích mạo hiểm
- Generous: Hào phóng
- Optimistic: Lạc quan
2.10 Cung Ma Kết - Capricorn
- Tên tiếng Anh: Capricorn (/’kæprikɔ:n/)
- Ngày sinh: 22/12 - 19/1
- Biểu tượng: Nửa trên là dê, nửa dưới là cá
- Nguyên tố: Đất
- Tính cách nổi bật:
- Thực tế và chăm chỉ
- Thích tổ chức và có kế hoạch
- Rất kỷ luật và có trách nhiệm
Từ vựng tính cách:
- Disciplined: Có kỷ luật
- Sincere: Chân thành
- Cynical: Nghi ngờ
2.11 Cung Bảo Bình - Aquarius
- Tên tiếng Anh: Aquarius (/ə’kweəriəs/)
- Ngày sinh: 20/1 - 18/2
- Biểu tượng: Người mang bình nước
- Nguyên tố: Khí
- Tính cách nổi bật:
- Độc lập và sáng tạo
- Có tư duy tân tiến
- Thích khám phá và học hỏi
Từ vựng tính cách:
- Innovative: Sáng tạo
- Unconventional: Không theo lối mòn
- Humanitarian: Nhân đạo
2.12 Cung Song Ngư - Pisces
- Tên tiếng Anh: Pisces (/ˈpaɪ.siːz/)
- Ngày sinh: 19/2 - 20/3
- Biểu tượng: Hai con cá
- Nguyên tố: Nước
- Tính cách nổi bật:
- Nhạy cảm và tình cảm
- Đam mê nghệ thuật và sáng tạo
- Có trí tưởng tượng phong phú
Từ vựng tính cách:
- Compassionate: Có lòng trắc ẩn
- Passive: Thụ động
- Dreamy: Mơ mộng
3. Các Yếu Tố Chính Của 12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố chính: Khí, Nước, Lửa và Đất. Mỗi nhóm nguyên tố sẽ có những đặc điểm tính cách và vận mệnh khác nhau:
3.1 Nguyên Tố Nước (Water Signs)
- Bao gồm: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
- Đặc điểm: Nhạy cảm, có chiều sâu về cảm xúc, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
3.2 Nguyên Tố Lửa (Fire Signs)
- Bao gồm: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
- Đặc điểm: Năng động, nhiệt huyết, thích mạo hiểm và hoạt động xã hội.
3.3 Nhóm Nguyên Tố Đất (Earth Signs)
- Bao gồm: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
- Đặc điểm: Thực tế, ổn định, có kế hoạch và thích sự chăm sóc.
3.4 Nhóm Nguyên Tố Khí (Air Signs)
- Bao gồm: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
- Đặc điểm: Giao tiếp tốt, có khả năng phân tích và tư duy đột phá.
4. Saymee - eSIM/SIM Data Không Giới Hạn, Miễn Phí Chọn Số Đẹp Theo Cung Hoàng Đạo
Với thực tế rằng việc hiểu rõ về bản thân qua cung hoàng đạo có thể giúp ích cho cuộc sống, Saymee mang đến cho bạn một lựa chọn thú vị. Việc sở hữu một
eSIM/SIM Saymee theo cung hoàng đạo không chỉ giúp kết nối mà còn mang lại may mắn, tài lộc cho cuộc sống hàng ngày của bạn.
Lợi ích của việc biết cung hoàng đạo:
- Khám phá bản thân và năng lực tiềm ẩn.
- Nắm bắt được vận mệnh tương lai.
- Tăng cường mối quan hệ với người xung quanh.
Ngoài ra, Saymee còn cung cấp nhiều gói cước siêu hấp dẫn với tốc độ 4G/5G để bạn thoải mái trải nghiệm.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ Saymee!
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, các ý nghĩa và đặc điểm nổi bật của chúng. Sự hiểu biết về cung hoàng đạo không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản thân mà còn giúp cải thiện các mối quan hệ xung quanh. Theo dõi Saymee để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!