1. "Công Nhận" Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, từ "công nhận" được dịch là
to recognize. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta cùng xem xét cách phát âm, loại từ và định nghĩa cũng như các ví dụ minh họa cụ thể.
Cách Phát Âm
Loại Từ
- Động từ: "To recognize" được sử dụng chủ yếu như một động từ trong câu.
Định Nghĩa
To recognize: nghĩa là công nhận hoặc thừa nhận rằng điều gì đó là hợp pháp, đúng sự thật hoặc có tầm quan trọng nào đó trong bối cảnh cụ thể.
Ví Dụ Cụ Thể
- Ví dụ 1: "Until now, he has not recognized the seriousness of the fact that he could go to jail for his assault."
-
Cho tới bây giờ, anh ấy vẫn chưa nhận ra vấn đề nghiêm trọng của việc anh ấy có thể sẽ ngồi tù vì hành vi đánh người của mình.
- Ví dụ 2: "The people's committee of the city recognized his good work."
-
Ủy ban nhân dân thành phố đã công nhận những việc làm tốt của ông ấy.
2. Các Thì và Dạng Của Động Từ "To Recognize"
Để sử dụng từ "công nhận" một cách chính xác, việc nắm vững cách chia thì và biến đổi của từ này là rất quan trọng.
Nguyên Mẫu
- Dạng nguyên mẫu: recognize
-
VD: "They recognize his actions have made the city so much cleaner."
Thêm S/es
-
VD: "She recognizes his talent."
Quá Khứ
-
VD: "He has been recognized by the workers as a well-deserved good citizen of the city."
To + Nguyên Mẫu
- VD: "To recognize something as completely safe for the environment, it has to be heavily censored."
V-ing
-
VD: "Recognizing that a product is good for people with sensitive skin is difficult."
3. Ý Nghĩa Và Bối Cảnh Sử Dụng
Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày
Việc sử dụng "to recognize" không chỉ dừng lại ở cách công nhận thành tích mà còn mở rộng ra việc thừa nhận sự hiện diện của một khía cạnh nào đó trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn như, việc thừa nhận giá trị của một món ăn mới, một ý tưởng sáng tạo, hoặc sự ảnh hưởng của một tác phẩm nghệ thuật.
Ví Dụ 1
- "His creative works are recognized as useful to the world after a very long time."
-
Những công trình sáng tạo của anh ấy được công nhận là có ích cho thế giới sau một thời gian rất dài.
Ví Dụ 2
- "It would be great if your efforts were recognized by everyone."
-
Thật tuyệt vời nếu những nỗ lực của bạn được mọi người công nhận.
4. Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Mới
Học từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở rộng khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn. Những từ như "to recognize" không chỉ cần thiết trong cuộc sống hàng ngày mà còn có thể giúp bạn trong học tập và công việc.
Lợi Ích Khi Học Từ Vựng Đúng Cách
- Nâng cao khả năng giao tiếp: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn có thể diễn đạt ý tưởng chính xác hơn.
- Mở rộng kiến thức văn hóa: Nhiều từ vựng thể hiện những khía cạnh văn hóa mà bạn có thể chưa biết.
- Tăng cường tự tin: Việc có khả năng sử dụng từ vựng phong phú giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
5. Cách Luyện Tập Hiệu Quả
Để rèn luyện từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cách sau:
Đọc Sách và Tài Liệu
- Đọc sách tiếng Anh: Tìm những cuốn sách hay mà bạn thích.
- Tài liệu trực tuyến: Theo dõi các trang web hoặc blog có liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm.
Nghe Podcast và Xem Video
- Podcast: Nghe các chương trình tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách phát âm và ngữ điệu.
- Video: Xem các video tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng nghe nói.
Sử Dụng Ứng Dụng Học Tiếng Anh
- Ứng dụng từ điển: Sử dụng ứng dụng như Duolingo, Memrise, hay Quizlet để luyện từ vựng mỗi ngày.
Thực Hành Giao Tiếp
- Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh: Tích cực tham gia các hoạt động giao tiếp với người bản ngữ hoặc người học khác.
- Thực hành với bạn bè: Tìm một người bạn để cùng nhau luyện tập giao tiếp tiếng Anh.
6. Kết Luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "công nhận" trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy nhớ rằng việc học từ vựng là một quá trình lâu dài và cần sự kiên nhẫn. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và thành công!
Hãy theo dõi StudyTiengAnh để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày!