Hướng Dẫn Dịch Số Từ 1 Đến 100 Sang Tiếng Anh

Bé học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Giới Thiệu

Số đếm trong tiếng Anh là một trong những kiến thức nền tảng mà mọi người học ngoại ngữ đều cần phải nắm vững. Việc dịch số sang tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo nền tảng cho việc học các khái niệm ngữ pháp và từ vựng phức tạp hơn trong tương lai. Trong bài viết này, Thebookland sẽ hướng dẫn chi tiết cách dịch số sang tiếng Anh từ 1 đến 100, bao gồm cách phát âm, cách sử dụng và những lưu ý cần thiết. Bé học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 Kèm Phiên Âm

Bé học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Số Đếm Cơ Bản

Số đếm là những từ dùng để chỉ số lượng cụ thể của một vật hoặc một nhóm vật. Dưới đây là bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 kèm theo phiên âm: | STT | Số Đếm | Phiên Âm | |-----|-------------|-----------------------| | 0 | Zero, Oh | /ˈzɪr.oʊ/, /əʊ:/ | | 1 | One | /wʌn/ | | 2 | Two | /tu:/ | | 3 | Three | /θri:/ | | 4 | Four | /fɔ:r/ | | 5 | Five | /faɪv/ | | 6 | Six | /sɪks/ | | 7 | Seven | /ˈsɛvən/ | | 8 | Eight | /eɪt/ | | 9 | Nine | /naɪn/ | | 10 | Ten | /tɛn/ | | ... | ... | ... | | 100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |

Lưu Ý Khi Đọc Số 0

Khi đọc số 0, bạn có thể sử dụng hai cách phát âm phổ biến:

Ví Dụ

Cách Đếm Số Từ 21 Đến 100

Từ 20 trở đi, các số hàng chục luôn kết thúc bằng đuôi "ty". Để đếm số từ 21 đến 100 trong tiếng Anh, bạn cần kết hợp hai phần:

Ví Dụ

Bảng Số Đếm Từ 21 Đến 100

| STT | Số Đếm | Phiên Âm | |-----|-------------|-----------------------| | 21 | Twenty-one | /ˈtwɛn ti wʌn/ | | 22 | Twenty-two | /ˈtwɛn ti tu:/ | | 23 | Twenty-three | /ˈtwɛn ti θri:/ | | 24 | Twenty-four | /ˈtwɛn ti fɔ:r/ | | ... | ... | ... | | 100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |

Mở Rộng: Cách Đếm Số Từ 100 Đến 1000

Để đếm số từ 101 đến 999 trong tiếng Anh, bạn cũng sử dụng cấu trúc tương tự như trên:

Ví Dụ

| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phiên Âm | |-----|--------------------|------------------------|-----------------------| | 100 | One hundred | Một trăm | /wʌn ˈhʌndrəd/ | | 200 | Two hundred | Hai trăm | /tuː ˈhʌndrəd/ | | 305 | Three hundred and one | Ba trăm lẻ năm | /θri: ˈhʌndrəd /ænd faiv/ | | 547 | Five hundred forty-seven | Năm trăm bốn mươi bảy | /faɪv ˈhʌndrəd ˈfɔː ti ˈsɛvən/ |

Phân Biệt Số Đếm và Số Thứ Tự

Khác với số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh dùng để biểu đạt thứ hạng, ngày tháng hoặc vị trí của một vật trong một dãy. Dưới đây là cách chuyển số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 thành số thứ tự.

Quy Tắc Chuyển Đổi

- 11th được viết là eleventh.

Quy Tắc Thêm "th"

Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm. Ví dụ: Đối với những số tròn chục và kết thúc bằng âm “y”, khi chuyển sang số thứ tự, bạn cần phải bỏ “y” và thay bằng “ei” trước khi thêm đuôi “th”.

Kết Luận

Việc nắm vững cách dịch số sang tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và cần thiết cho mọi người học ngoại ngữ, đặc biệt là trẻ nhỏ. Hy vọng qua bài viết này, cả phụ huynh và các bé sẽ có được một cái nhìn rõ ràng hơn về cách đọc, viết, và sử dụng số đếm trong tiếng Anh. Hãy dành thời gian thực hành cùng nhau, từ việc đọc số ra và viết chúng xuống cho đến việc áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bé học tốt và yêu thích việc học tiếng Anh hơn nhé!

Link nội dung: https://khoisunhahang.edu.vn/huong-dan-dich-so-tu-1-den-100-sang-tieng-anh-a13286.html