Con rắn trong tiếng Anh gọi là gì

Con rắn không chỉ là một loài bò sát độc đáo mà còn là biểu tượng phong phú trong văn hóa và ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ “rắn” được gọi là “snake”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ “snake”, các loài rắn nổi bật, cũng như những câu thành ngữ thú vị liên quan đến con rắn mà bạn nên biết. Con rắn tiếng Anh là gì? 25+ thành ngữ tiếng Anh về con rắn

Con rắn tiếng Anh là gì?

Con rắn tiếng Anh là gì? 25+ thành ngữ tiếng Anh về con rắn

Từ vựng cơ bản về con rắn

Con rắn trong tiếng Anh được gọi là snake, phát âm là /sneɪk/. Ngoài cái tên chung, có nhiều loài rắn khác nhau, mỗi loài đều có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loài rắn nổi bật:

Từ vựng về các loài bò sát khác

Ngoài rắn, dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các loài bò sát khác trong tiếng Anh:

Những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về con rắn

Ngoài việc biết con rắn được gọi là gì trong tiếng Anh, việc hiểu các thành ngữ liên quan đến con rắn cũng rất thú vị. Dưới đây là một số thành ngữ nổi bật:

1. Snake in the grass

Nghĩa: Người hoặc hành động gian trá, không thành thật. Ví dụ: I thought he was my friend, but he turned out to be a snake in the grass.

2. Snake oil

Nghĩa: Sản phẩm hoặc phương pháp chữa bệnh giả mạo, không hiệu quả. Ví dụ: Don’t fall for those advertisements selling snake oil cures for cancer.

3. Snake pit

Nghĩa: Một tình huống hoặc môi trường gian ác và nguy hiểm. Ví dụ: Working in that department is like being thrown into a snake pit.

4. Snake charmer

Nghĩa: Người giỏi mềm dẻo và khéo léo trong việc xử lý những tình huống phức tạp. Ví dụ: He’s a real snake charmer when it comes to negotiating business deals.

5. Snake someone’s hand

Nghĩa: Làm mất lòng tin hoặc phản bội ai đó. Ví dụ: He’s known for being a friend, but he’ll snake your hand the first chance he gets.

6. Snake around

Nghĩa: Di chuyển một cách rối ren hoặc không trực tiếp. Ví dụ: The river snakes around the mountain, making it difficult to navigate.

7. Snake through

Nghĩa: Đi qua một cách vòng vo, uốn khúc. Ví dụ: The trail snakes through the forest, leading us deeper into the wilderness.

8. Snake away

Nghĩa: Rời đi một cách âm thầm hoặc bí mật. Ví dụ: He tried to snake away from the party without anyone noticing, but I caught him.

9. Snake out of

Nghĩa: Trốn tránh một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn. Ví dụ: He tried to snake out of taking responsibility for his actions, but he couldn’t avoid it forever.

10. Snakebite

Nghĩa: Sự tấn công hoặc hành động gây hại của một người hoặc một tổ chức. Ví dụ: The sudden increase in taxes felt like a snakebite to small businesses.

11. Snake in one’s bosom

Nghĩa: Người gần gũi, thân thiết mà cuối cùng lại phản bội hoặc gây hại. Ví dụ: I never expected him to be the snake in my bosom, but he betrayed me.

12. Snakehead

Nghĩa: Kẻ chỉ huy hoặc lãnh đạo của một tổ chức tội phạm. Ví dụ: The police are trying to take down the snakehead behind the illegal smuggling operation.

13. Go at something like a boy killing snakes

Nghĩa: Cố gắng hết sức, dấn thân vì việc gì đó. Ví dụ: He’s going at his new business venture like a boy killing snakes, putting all his effort and determination into it.

14. Like fighting snakes

Nghĩa: Hỗn loạn, căng thẳng. Ví dụ: The atmosphere in the meeting room was like fighting snakes, with everyone talking over each other and no one listening.

15. Snake along

Nghĩa: Xếp hàng, di chuyển theo một đường vòng. Ví dụ: The line at the DMV was snake along, and I felt like I’d never reach the counter.

16. Mad as a cut snake

Nghĩa: Chỉ người điên, mất lý trí, không kiểm soát được bản thân. Ví dụ: After hearing the news, he was as mad as a cut snake, yelling and throwing things around the room.

Kết luận

Từ “con rắn” không chỉ đơn thuần là một loài động vật mà còn mang đến cho chúng ta nhiều ý nghĩa thú vị trong ngôn ngữ. Việc hiểu biết về con rắn tiếng Anh là gì và những thành ngữ liên quan không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin bổ ích về con rắn và các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến nó! Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các từ vựng khác, đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới bài viết này nhé!

Link nội dung: https://khoisunhahang.edu.vn/con-ran-trong-tieng-anh-goi-la-gi-a13187.html