Chủ ngữ trong tiếng Anh được định nghĩa là chủ thể chính thực hiện các hành động được thể hiện trong câu. Trên thực tế, chủ ngữ không chỉ là từ đơn lẻ mà còn có thể là một cụm từ hoặc một mệnh đề. Chủ ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa của câu và giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về thông điệp mà câu muốn truyền tải.
Ví dụ:
Mika missed the bus to work.
Trong câu này, “Mika” là danh từ riêng, đóng vai trò là chủ ngữ chính thể hiện các hành động trong câu.
My sister invited many friends to her birthday party.
Như vậy, “My sister” (danh từ) là chủ ngữ thực hiện hành động “mời bạn thân đến dự sinh nhật”.
Chủ ngữ trong tiếng Anh được thể hiện ở ba dạng chính là danh từ, đại từ và hình thái đặc biệt. Mỗi hình thức này có vai trò và cách sử dụng khác nhau mà chúng ta sẽ cùng phân tích ở nội dung dưới đây.
Danh từ
Danh từ là một trong những dạng chủ ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chủ ngữ dạng danh từ thường chỉ người, sự vật, sự việc hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
My brother likes playing games.
John is illustrating a children’s book.
My dog barks a lot at night.
Danh từ được bổ nghĩa bởi danh từ
Cụm danh từ, trong đó có danh từ bổ nghĩa cho danh từ, cũng thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
My English teacher is so humorous. (Giáo viên tiếng Anh của tôi rất hài hước)
Paper cups are becoming more common thanks to the growing awareness of many people. (Ly giấy ngày càng trở nên phổ biến nhờ nhận thức của nhiều người ngày càng cao.)
Danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ
Cụm danh từ làm chủ ngữ có thể được hình thành khi tính từ đứng trước danh từ, làm rõ nghĩa về mặt tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc.
Ví dụ:
An old professor is lecturing in the class. (Một giáo sư lớn tuổi đang dạy trên lớp).
A boring movie can make me feel sleepy. (Một bộ phim nhàm chán có thể khiến tôi buồn ngủ).
Tính từ được bổ nghĩa bởi trạng từ
Với những cụm danh từ đã có tính từ thể hiện tính chất, chúng ta có thể thêm trạng từ ở phía trước để biểu đạt trạng thái, mức độ của sự vật, sự việc. Lưu ý rằng, trạng từ không làm rõ nghĩa cho danh từ, mà chỉ bổ sung nghĩa cho tính từ.
Ví dụ:
The exceptionally rapid increase in the number of visitors to the poles shows that more people are interested in discovering remote areas. (Sự gia tăng đặc biệt nhanh chóng về số lượng du khách đến các vùng cực cho thấy ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc khám phá các vùng sâu vùng xa.)
The most noticeable figure of this graph is the number of female employees working in the mechanical industry. (Số liệu đáng chú ý nhất của biểu đồ này là số lao động nữ đang làm việc trong ngành cơ khí.)
Từ hạn định cũng có thể được thêm vào cụm danh từ để bổ nghĩa về mặt số lượng, khoảng cách, vị trí của sự vật, sự việc được đề cập trong câu.
Ví dụ:
Mạo từ không xác định (a, an): A pen, a movie, a story, a finger, a singer…
Mạo từ xác định (the): The leader, the old, the capital,...
Đại từ chỉ định: That person, these oranges, this table, those stories,...
Từ sở hữu: My friends, her pen, his umbrella, your examination,...
Cụm giới từ được sử dụng để bổ sung ngữ nghĩa cho danh từ về mặt địa điểm hoặc nơi chốn. Cụm giới từ thường đứng sau cùng để bổ nghĩa cho danh từ được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
The cute dog in the garden is my sister's pet. (Con chó dễ thương trong vườn là con vật cưng của em gái tôi.)
The boy in the lab room is my best friend. (Cậu bé trong phòng thí nghiệm là bạn thân nhất của tôi.)
Mệnh đề quan hệ cũng có thể đóng vai trò là một chủ ngữ trong câu, thể hiện thông tin bổ sung cho danh từ mà nó đứng sau.
Ví dụ:
Those girls, who were going to the bookstore, used to be my mother’s students. (Những cô gái đang đi vào hiệu sách đó từng là học trò của mẹ tôi.)
My father, who is an engineer, loves experimenting. (Cha tôi là một kỹ sư rất thích làm thí nghiệm.)
Chủ ngữ trong tiếng Anh cũng có thể được hình thành bằng cách kết hợp cụm danh từ + to + V. Vị trí này giúp bổ nghĩa cho danh từ thêm rõ ràng hơn.
Ví dụ:
My best friend to visit my house…
My first teacher to teach me Science….
Thể dạng khác của chủ ngữ chính là đại từ. Đại từ được hiểu là từ có chức năng đại diện cho cụm danh từ đã đề cập ở phía trước, được sử dụng với mục đích tránh lỗi lặp từ.
Ví dụ:
My girlfriend is an English teacher. She is so brilliant.
Danh động từ thêm -Ing (V-ing)
Chủ ngữ có thể là danh động từ, thường là các động từ được thêm hậu tố -ing, cho biết hành động mà chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ:
Watching TV is my mom's favorite.
Staying up late is my bad habit.
Danh động từ thêm To + động từ nguyên mẫu (To + V bare-infinitive)
Chủ ngữ cũng có thể là các cụm danh động từ được kết hợp với “to” theo sau là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
To travel around the world is my dream.
To get up early is hard for me.
Dạng that + clause
Cụm chủ ngữ này là dạng mệnh đề bắt đầu bằng từ “that” và có chủ ngữ và vị ngữ riêng bên trong.
Ví dụ:
That my class won the game surprised our school. (Lớp tôi thắng trò chơi khiến cả trường kinh ngạc).
Hy vọng thông qua bài viết phân tích này do DOL English thực hiện, bạn đọc đã nắm được kiến thức về chủ ngữ cũng như các thể dạng chủ ngữ trong tiếng Anh. Cuối cùng, đừng quên luyện tập bằng cách đặt câu để nâng cấp khả năng tiếng Anh của mình nhé. Việc nắm vững khái niệm và cách sử dụng chủ ngữ không chỉ giúp bạn viết câu chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Anh.
Link nội dung: https://khoisunhahang.edu.vn/chu-ngu-va-phan-loai-chu-ngu-trong-tieng-anh-a13084.html