Ngày tốt nghiệp không chỉ là cột mốc đánh dấu sự kết thúc của một chặng đường học tập mà còn là thời khắc đẹp đẽ để chúng ta chia sẻ niềm vui và sự tự hào với những người đã cố gắng và nỗ lực hết mình trong suốt thời gian qua. Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh để gửi đến bạn bè, người yêu, hay chính bản thân mình, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn 50 lời chúc mừng đầy ý nghĩa và đa dạng, đảm bảo sẽ khiến ngày tốt nghiệp của bạn trở nên đặc biệt hơn nữa.
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh dành cho bạn bè
Sự gắn kết qua lời chúc
Lời chúc trong dịp tốt nghiệp không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn khẳng định tình bạn đáng quý. Bạn có thể sử dụng những câu chúc này để bày tỏ lòng tự hào và chia sẻ niềm vui với bạn bè của mình.
- Congratulations on your graduation! Your hard work has finally paid off.
- (Chúc mừng bạn tốt nghiệp! Sự cố gắng của bạn cuối cùng đã được đền đáp.)
- I'm so proud of you for graduating! Here's to new adventures and endless possibilities.
- (Mình rất tự hào về bạn vì đã tốt nghiệp! Chúc mừng cho những cuộc phiêu lưu mới và vô vàn cơ hội.)
- Well done, my friend! You deserve all the success that comes your way.
- (Làm tốt lắm, bạn của tôi! Bạn xứng đáng với mọi thành công sắp tới.)
- Cheers to your graduation and the bright future ahead of you!
- (Chúc mừng tốt nghiệp và tương lai tươi sáng đang chờ đón bạn!)
- You did it! I am looking forward to see where life takes you next.
- (Bạn đã làm được rồi! Mình rất mong chờ xem cuộc sống sẽ đưa bạn đến đâu tiếp theo.)
Những gợi ý khác
- Congratulations on achieving this milestone! The best is yet to come.
- Hats off to you, my friend! Your perseverance has paid off.
- I'm so excited for you! Wishing you success in everything you do.
- You've worked so hard for this moment. Congratulations on your graduation!
- Here's to your achievements and a bright future. Well done!
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh dành cho người yêu
Tình cảm và sự sẻ chia
Khi gửi lời chúc cho người yêu, các bạn có thể chọn những câu chúc ngọt ngào và lãng mạn, giúp thể hiện tình cảm chân thành.
- Congratulations, my love! Your dedication inspires me every day.
- (Chúc mừng em/anh, tình yêu của anh/em! Sự tận tâm của em/anh truyền cảm hứng cho anh/em mỗi ngày.)
- I'm so proud of you, sweetheart. You have achieved so much.
- (Anh/Em rất tự hào về em/anh, em yêu/anh yêu. Em/Anh đã đạt được rất nhiều điều.)
- You've worked so hard, and now it's time to celebrate your success. Congratulations!
- (Em/Anh đã làm việc rất chăm chỉ, và bây giờ là lúc ăn mừng thành công của em/anh. Chúc mừng em/anh!)
- I always knew you could do it. Congratulations on your graduation, my dear.
- (Anh/Em luôn biết rằng em/anh có thể làm được. Chúc mừng em/anh tốt nghiệp, em yêu/anh yêu.)
- Your success is a testament to your determination. Well done, my love!
- (Thành công của em/anh là minh chứng cho sự quyết tâm của em/anh. Làm tốt lắm, tình yêu của anh/em!)
Những điều bạn có thể nói thêm
- I'm so happy for you, darling. Your amazing journey is just getting started.
- You've achieved your dreams, and I'm so proud to be by your side. Congratulations!
- You deserve all the happiness in the world. Congratulations on your graduation, my love.
- Watching you achieve this has been incredible. Congratulations, my sweetheart.
- I'm so excited for our future together. Congratulations on your graduation!
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh cho anh, chị, em
Sự gắn kết gia đình
Lời chúc cho anh chị em không chỉ đơn thuần là sự công nhận thành tựu mà còn thể hiện tình cảm và sự gắn bó trong gia đình.
- Congratulations on your graduation, sis! I'm so proud of you.
- (Chúc mừng chị tốt nghiệp! Em rất tự hào về chị.)
- Well done, bro! Your hard work has finally paid off.
- (Làm tốt lắm, anh trai! Sự cố gắng của anh cuối cùng đã được đền đáp.)
- I'm so proud to call you my sibling. Congratulations on this amazing achievement!
- (Em rất tự hào khi gọi anh là anh trai của em. Chúc mừng thành tựu tuyệt vời này!)
- You've accomplished so much, and I can't wait to see what's next. Congratulations!
- (Anh đã đạt được rất nhiều, và em rất mong chờ xem điều gì sẽ đến tiếp theo. Chúc mừng anh!)
- Congrats on your graduation! You're going to do great things.
- (Chúc mừng tốt nghiệp! Em sẽ làm được những điều tuyệt vời.)
Những gợi ý khác
- You've always been an inspiration to me. Congratulations on your graduation!
- I'm so happy for you, bro. Your future is bright.
- Congratulations, sis! Your hard work has truly paid off.
- Well done, sibling! You've achieved something incredible.
- I'm so proud of all you've achieved. Congratulations on your graduation!
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh dành cho bản thân
Tự động viên và khích lệ
Lời chúc dành cho bản thân là một cách để bạn tôn vinh những gì mình đã đạt được, khích lệ chính mình trong những chặng đường tiếp theo.
- I did it! Congratulations to me on my graduation.
- (Tôi đã làm được! Chúc mừng tôi tốt nghiệp.)
- I'm proud of my achievements. This is just the beginning.
- (Tôi tự hào về những thành tựu của mình. Đây chỉ là sự khởi đầu.)
- Cheers to my hard work and dedication. Congratulations to me!
- (Chúc mừng sự chăm chỉ và tận tâm của tôi. Chúc mừng tôi!)
- I have finally graduated! Here's to my future success.
- (Tôi đã tốt nghiệp! Chúc mừng thành công trong tương lai của tôi.)
- I achieved my goal. I'm so proud of myself. Congratulations!
- (Tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Tôi rất tự hào về bản thân. Chúc mừng!)
Những câu chúc khác bạn có thể tham khảo
- It's been a challenging journey, but I made it. Congratulations to me!
- I worked hard, and now it's time to celebrate my success.
- I'm excited for the future. Congratulations to me on my graduation.
- I proved to myself that I can achieve anything I set my mind to. Congratulations!
- I did it! Here's to my perseverance and hard work. Congratulations to me!
Những câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn
Nếu bạn cần một lời chúc ngắn gọn nhưng vẫn đầy ý nghĩa, dưới đây là một số gợi ý:
- Congrats on your graduation! You did it!
- (Chúc mừng tốt nghiệp! Bạn đã làm được!)
- Well done! So proud of your achievement.
- (Làm tốt lắm! Rất tự hào về thành tựu của bạn.)
- Congratulations! The future is yours.
- (Chúc mừng! Tương lai là của bạn.)
- You made it! Congrats, grad!
- (Bạn đã làm được! Chúc mừng, tân cử nhân!)
- Cheers to your graduation and bright future.
- (Chúc mừng tốt nghiệp và tương lai tươi sáng của bạn.)
- Hats off to you! Well done.
- (Nể phục bạn! Làm tốt lắm.)
- Congrats! Your hard work paid off.
- (Chúc mừng! Sự nỗ lực chăm chỉ của bạn đã được đền đáp.)
- So happy for you! Congrats on graduating.
- (Rất vui cho bạn! Chúc mừng tốt nghiệp.)
- Well done! The best is yet to come.
- (Làm tốt lắm! Những thứ tốt đẹp nhất vẫn đang chờ đón bạn đó.)
- Congrats on your success! You deserve it.
- (Chúc mừng thành công của bạn! Bạn xứng đáng với điều đó.)
Tổng kết
Ngày tốt nghiệp là một khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc đời mỗi người. Những lời chúc mừng tốt nghiệp không chỉ giúp chúng ta bày tỏ sự tự hào mà còn là sự khích lệ, động viên cho những hành trình tiếp theo. Hy vọng rằng những câu chúc mà bài viết đã tổng hợp sẽ giúp bạn có những giây phút đáng nhớ bên bạn bè, người thân và cả bản thân.
Chúc bạn và mọi người trong lễ tốt nghiệp sắp tới sẽ có những cảm xúc trọn vẹn, hạnh phúc và ý nghĩa! Hãy nhớ rằng, “Congrats on your success! You deserve it.”
Đừng quên tham gia các khóa học Tiếng Anh giao tiếp với Anh Ngữ ZIM để nâng cao kỹ năng của mình nhé!