Giới thiệu
Chứng khoán là một phần không thể thiếu trong hệ thống tài chính toàn cầu và là một lĩnh vực hấp dẫn dành cho những người muốn đầu tư và kiếm lời. Tuy nhiên, để tham gia vào thị trường chứng khoán một cách hiệu quả, việc nắm rõ các thuật ngữ và từ vựng liên quan là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chứng khoán tiếng Anh, thị trường chứng khoán và những thuật ngữ cần biết.
Chứng khoán tiếng Anh là gì?
Chứng khoán trong tiếng Anh được gọi là
securities (/sɪˈkjʊərətiz/). Đây là một tài sản tài chính mà nhà đầu tư có thể mua, bán hoặc sở hữu. Chứng khoán có thể được phát hành dưới nhiều hình thức như chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử. Các loại chứng khoán phổ biến bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, và chứng khoán phái sinh.
Một số định nghĩa khác liên quan đến chứng khoán
- Cổ phiếu (Stock): Là phần vốn chủ sở hữu trong một công ty. Khi bạn sở hữu cổ phiếu, bạn trở thành một phần của công ty đó.
- Trái phiếu (Bond): Là một loại chứng khoán nợ, trong đó nhà đầu tư cho vay tiền cho một tổ chức (nhà nước hoặc doanh nghiệp) và nhận lãi suất định kỳ.
- Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate): Là chứng chỉ xác nhận rằng bạn đã đầu tư vào một quỹ đầu tư cụ thể.
Thị trường chứng khoán là gì?
Định nghĩa
Thị trường chứng khoán, hay
stock market, là nơi mà các cổ phiếu và các loại chứng khoán khác được mua bán. Thị trường này có thể diễn ra trên các sàn giao dịch chính thức như Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) hoặc thông qua các thị trường phi tập trung (OTC).
Chức năng của thị trường chứng khoán
- Cung cấp vốn: Thị trường chứng khoán giúp các công ty huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
- Cung cấp thông tin: Thị trường giúp các nhà đầu tư có được thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
- Tạo ra tính thanh khoản: Nhà đầu tư có thể nhanh chóng mua hoặc bán chứng khoán mà không gặp nhiều khó khăn.
Từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Từ vựng cơ bản
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh quan trọng trong lĩnh vực chứng khoán mà bạn cần biết:
A
- Ask: Giá tối thiểu mà người bán sẵn sàng nhận cho chứng khoán.
- Asset: Tài sản có thể được giao dịch, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ, v.v.
B
- Bid: Giá mà người mua sẵn sàng trả cho chứng khoán.
- Bull Market: Thị trường chứng khoán đang trong xu hướng tăng.
- Bear Market: Thị trường chứng khoán đang trong xu hướng giảm.
C
- Capital: Giá trị tài sản của một công ty.
- Crash: Sự sụp đổ mạnh mẽ về giá của nhiều loại tài sản.
D
- Dividend: Phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông.
G
- Growth Stocks: Cổ phiếu của những công ty có tiềm năng tăng trưởng nhanh.
Một số thuật ngữ và viết tắt thường gặp
- CAC-40: Chỉ số chứng khoán chính của Pháp.
- DAX Index: Chỉ số chứng khoán chính của Đức.
- Wall Street: Khu vực ở Manhattan, New York, nơi tập trung nhiều sàn giao dịch chứng khoán lớn.
Học từ vựng và thuật ngữ chứng khoán qua tài liệu nào?
Để nắm rõ hơn về các thuật ngữ và từ vựng trong lĩnh vực chứng khoán, bạn có thể tham khảo những tài liệu sau:
- Stock Market Terminology for Beginners: Cung cấp những khái niệm cơ bản về chứng khoán.
- Dictionary of Stock Market: Từ điển chuyên ngành về thị trường chứng khoán.
- Stock Market Dictionary: Cung cấp thông tin chi tiết về các thuật ngữ chứng khoán.
Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Đoạn hội thoại 1
- A: What happened to you? You look miserable! (Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy? Bạn trông thật khổ sở!)
- B: Didn’t you catch the morning news? The stock market dropped significantly today. The DOW is 150 points down now! (Bạn đã nghe tin tức sáng nay chưa? Thị trường chứng khoán đã đi xuống rất nhiều ngày hôm nay. DOW đang giảm 150 điểm!)
- A: Bond traders probably won't be satisfied with such a straightforward arbitrage. (Tôi nghĩ các nhà giao dịch trái phiếu sẽ không hài lòng với sự chênh lệch giá đơn giản như vậy.)
Đoạn hội thoại 2
- A: Thank you for calling to XYZ Stock exchange. How may I help you? (Cảm ơn bạn đã gọi đến Sàn giao dịch chứng khoán XYZ. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- B: I’m having a difficulty. I currently don’t have a stockbroker. Last week I made the decision to invest by myself and chose riskier equities in the hopes of a higher return. (Tôi đang gặp một vấn đề. Hiện tại, tôi không có một nhà môi giới chứng khoán.)
Tổng kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã tìm hiểu được khái niệm về chứng khoán tiếng Anh, thị trường chứng khoán và các thuật ngữ cơ bản liên quan. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đầu tư và tham gia vào thị trường chứng khoán. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới bài viết này!
Nguồn tham khảo
- "Stock Market Vocabulary: Top 100 Words You Need To Know." GlobalExam Blog.
- "What Is the Stock Market, What Does It Do, and How Does It Work?" Investopedia.
- "Glossary of Stock Market Terms." Nasdaq.