1. Danh từ là gì?
Danh từ trong tiếng Anh, được gọi là “Noun” (viết tắt là “N”). Nó được sử dụng để diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.
Ví dụ về danh từ
- Danh từ chỉ người: singer (ca sĩ), mother (mẹ), engineer (kỹ sư).
- Danh từ chỉ con vật: pet (thú cưng), cat (mèo), dolphin (cá heo).
- Danh từ chỉ đồ vật: refrigerator (tủ lạnh), television (tivi), knife (dao).
- Danh từ chỉ hiện tượng: earthquake (động đất), hurricane (cơn bão).
- Danh từ chỉ địa điểm: zoo (sở thú), hospital (bệnh viện), museum (viện bảo tàng).
- Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), tradition (truyền thống), diligence (đạo đức).
2. Chức năng và vị trí danh từ trong tiếng Anh
2.1 Chức năng của danh từ
Danh từ có nhiều chức năng khác nhau trong câu, bao gồm:
- Danh từ làm chủ ngữ: thường đứng ở đầu câu và làm chủ ngữ cho động từ.
- Ví dụ:
English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.)
- Danh từ làm tân ngữ: đứng sau động từ.
- Tân ngữ trực tiếp:
I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật.)
- Tân ngữ gián tiếp:
He gave his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng bạn gái một chiếc nhẫn.)
- Danh từ làm tân ngữ của giới từ: thường đứng sau giới từ.
- Ví dụ:
I have talked to Mrs. Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần.)
- Danh từ làm bổ ngữ: đứng sau các động từ nối như to be, become, seem.
- Ví dụ:
John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc.)
2.2 Vị trí của danh từ trong câu
- Danh từ là chủ ngữ đứng trước động từ chính.
- Danh từ là tân ngữ đứng sau động từ chính.
- Danh từ đứng sau mạo từ hoặc tính từ sở hữu, ví dụ: my new computer (máy tính mới của tôi).
3. Các loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành các loại sau:
3.1 Danh từ riêng (Proper nouns)
Là tên riêng của người, địa điểm, hay vật cụ thể.
- Ví dụ: Paris, Gordon Ramsay, Eiffel Tower.
3.2 Danh từ chung (Common nouns)
Là tên gọi chung cho một loại đối tượng.
- Ví dụ: computer, food, vehicle.
3.3 Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
Chỉ những khái niệm, cảm giác không thể thấy bằng mắt thường.
- Ví dụ: knowledge, love, happiness.
3.4 Danh từ tập hợp (Collective nouns)
Chỉ tên của một tập hợp các cá thể khác nhau.
- Ví dụ: class, group, team.
3.5 Danh từ ghép (Compound nouns)
Là các danh từ được ghép lại với nhau.
- Ví dụ: motorcycle, bedroom.
4. Danh từ đếm được và không đếm được
4.1 Danh từ đếm được (Countable nouns)
Là danh từ chỉ những đối tượng có thể đếm được.
4.2 Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Là danh từ không dùng để chỉ những đối tượng riêng lẻ và thường ở dạng số ít.
- Ví dụ: water, information, rice.
5. Ngữ pháp liên quan đến danh từ
5.1 Đuôi danh từ thông dụng
Một số đuôi thường gặp giúp nhận biết danh từ:
- -tion: nation, operation
- -sion: decision, illusion
- -er: teacher, manager
- -ist: artist, scientist
5.2 Tạo danh từ
- (A/an/the) + Noun1 + Noun2:
- Ví dụ: The city center (Trung tâm thành phố).
- Ví dụ: A frying pan (cái chảo).
6. Quy tắc biến đổi danh từ số ít sang số nhiều
Quy tắc cơ bản để chuyển danh từ số ít thành số nhiều là thêm "s" hoặc "es".
6.1 Thêm "s"
- Ví dụ: dog - dogs, car - cars.
6.2 Thêm "es"
Áp dụng cho những danh từ kết thúc bằng "s", "sh", "ch", "x", "z".
- Ví dụ: bus - buses, box - boxes.
6.3 Một số trường hợp đặc biệt
- Danh từ kết thúc bằng "y": Nếu có nguyên âm đứng trước, thêm "s"; nếu có phụ âm, bỏ "y" và thêm "ies".
- Ví dụ: baby - babies, monkey - monkeys.
- Danh từ bất quy tắc: child - children, man - men.
7. Cách sử dụng danh từ với a/an
“A/an” thường dùng trước danh từ số ít đếm được để chỉ một đối tượng chưa được nhắc đến trước đó.
- Mạo từ "a": Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- Ví dụ: a book, a car.
- Mạo từ "an": Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- Ví dụ: an apple, an hour.
8. Hướng dẫn phát âm đuôi danh từ số nhiều
Phát âm của danh từ số nhiều thay đổi tùy thuộc vào âm cuối của danh từ số ít.
8.1 Âm đuôi /s/
Khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /t/, âm đuôi đọc là /s/.
- Ví dụ: cups /kʌps/, months /mʌnθs/.
8.2 Âm đuôi /iz/
Khi danh từ kết thúc bằng âm /s/, /z/, /ʃ/, âm đuôi đọc là /iz/.
- Ví dụ: buses /ˈbʌsɪz/, kisses /'kɪsiz/.
8.3 Âm đuôi /z/
Khi danh từ kết thúc bằng âm nguyên âm hoặc âm còn lại.
- Ví dụ: pens /pɛnz/, rooms /ruːmz/.
9. Tổng hợp danh từ thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là một số danh từ quan trọng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- Time (thời gian)
- Year (năm)
- People (con người)
- Man (đàn ông)
- Woman (phụ nữ)
10. Bài tập vận dụng về danh từ
Bài 1: Chuyển từ số ít sang số nhiều
- a foot → ____
- a box → ____
Bài 2: Chọn dạng số nhiều của danh từ trong ngoặc
- These (person) are protesting → ____
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ trong tiếng Anh. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các khái niệm và quy tắc liên quan đến danh từ một cách hiệu quả hơn. Hãy thử sức với các bài tập để củng cố kiến thức ngay hôm nay nhé!