1. Dự định tiếng Anh là gì?
Dự định trong tiếng Việt thường được hiểu là một kế hoạch, một mục tiêu được xác định trước với thời gian và địa điểm cụ thể để có thể thực hiện một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh, "dự định" thường được dịch là
plan.
Định nghĩa từ "Plan"
- Plan (Danh từ): Một điều gì đó mà bạn dự định làm hoặc đạt được.
-
Nghĩa tiếng Anh: Something that you intend to do or achieve.
-
Cách phát âm: /plæn/
Ví dụ sử dụng từ "Plan"
- If you are subscribed to this app already but you pressed a button on the app to try to subscribe again, this message may have suddenly popped up. The message is probably saying that you already subscribed to a more expensive plan with more features.
-
Dịch nghĩa: Nếu bạn đã đăng ký ứng dụng này nhưng bạn nhấn một nút trên ứng dụng để cố gắng đăng ký lại, thông báo này có thể đã bất ngờ xuất hiện. Thông báo có thể nói rằng bạn đã đăng ký gói cước đắt hơn với nhiều tính năng hơn.
- Lenovo plans to release a tablet running webOS called CrossFire as soon as the third quarter of this year.
-
Dịch nghĩa: Lenovo dự định sẽ phát hành một máy tính bảng chạy webOS được gọi là CrossFire ngay sau quý ba năm nay.
Các ý nghĩa khác của từ "Plan"
- Khi "plan" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là kế hoạch, dự định hay chương trình.
- Khi "plan" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là thiết kế, lập kế hoạch.
Ví dụ:
- He told us about his future plans.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy nói với chúng tôi về kế hoạch tương lai của anh ấy.
Một số định nghĩa khác liên quan đến "Plan"
- Plan (Nghĩa khác): A set of things to do in order to achieve something, especially one that has been considered in detail in advance.
-
Dịch: Một tập hợp những việc cần làm để đạt được điều gì đó, đặc biệt là những việc đã được xem xét chi tiết trước đó.
Ví dụ:
-
Dịch nghĩa: Kế hoạch 3 năm.
2. Một số từ vựng liên quan đến dự định trong tiếng Anh
Khi đã hiểu rõ về "dự định" trong tiếng Anh, tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng đồng nghĩa và các cụm từ có liên quan đến nó.
Từ đồng nghĩa với "Plan"
- Expected: Dự kiến
- To prepare: Chuẩn bị
- Prediction: Dự đoán
Collocations with "Plan"
Để nâng cao khả năng sử dụng từ "plan", dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn nên nhớ:
Động từ + Plan
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
|------------------------------|----------------------------------|
| to implement a plan | thực hiện, triển khai kế hoạch |
| to put forward a plan | đề xuất, đưa ra kế hoạch |
| to abandon a plan | từ bỏ kế hoạch |
| to stick to a plan | bám theo kế hoạch |
| to come up with a plan | nảy ra, nghĩ ra kế hoạch |
Tính từ + Plan
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|------------------------------|----------------------------------|
| definite plan | kế hoạch chắc chắn |
| impractical plan | kế hoạch thiếu thực tế |
| strategic plan | kế hoạch có tính chiến lược |
| ambitious plan | kế hoạch tham vọng |
| detailed plan | kế hoạch chi tiết |
Các từ vựng liên quan đến dự định du lịch
Trong cuộc sống, nhiều người có xu hướng lập kế hoạch cho những chuyến du lịch cùng bạn bè hoặc gia đình. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến liên quan đến du lịch:
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|------------------------------|----------------------------------|
| Destination | điểm đến |
| One way trip | chuyến đi 1 chiều |
| Round trip | chuyến đi khứ hồi |
| Itinerary | lịch trình |
| Airline route map | sơ đồ tuyến bay |
| Inclusive tour | tour trọn gói |
| Low Season | mùa thấp điểm |
| High season | mùa cao điểm |
3. Sử dụng từ "dự định" trong cuộc sống hàng ngày
Khi hiểu rõ về "dự định" và các từ liên quan, bạn có thể áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày để giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn vận dụng từ "dự định" một cách linh hoạt:
- Lập kế hoạch hàng ngày: Hãy thử viết ra những điều bạn dự định làm trong ngày để có thể dễ dàng thực hiện và theo dõi tiến độ.
- Thảo luận với bạn bè: Khi bạn có dự định đi đâu đó hoặc làm gì đó, hãy chia sẻ với bạn bè để họ cùng tham gia, tạo thêm động lực và niềm vui.
- Đặt mục tiêu cụ thể: Khi bạn có một dự định lớn, hãy chia nhỏ nó thành các mục tiêu cụ thể và thực hiện từng bước một để đạt được thành công.
4. Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm rõ hơn về khái niệm "dự định" trong tiếng Anh và cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Việc có những dự định rõ ràng không chỉ giúp bạn có một cuộc sống có tổ chức hơn mà còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để trở thành một người giao tiếp tự tin và hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác liên quan đến tiếng Anh, hãy liên hệ với chúng tôi qua trang web hoặc các thông tin liên lạc được cung cấp ở cuối bài viết. Chúc bạn học tiếng Anh thật vui vẻ và hiệu quả!