• HOME
  • Số Hóa
  • Ẩm Thực & Thưởng Thức
  • Đời Sống & Văn Hóa
  • Điểm Đến
  • EVA
  • Tử Vi
  • Ảnh++
  • XE++
Điểm Đến

Hiểu Rõ Về Cơ Sở Vật Chất Trong Tiếng Anh

21:45 01/01/2025

Cơ Sở Vật Chất Tiếng Anh: Tìm Hiểu Khái Niệm, Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể

1. Cơ sở vật chất trong tiếng Anh là gì?

Khi nói đến cơ sở vật chất, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ về thuật ngữ này trong ngữ cảnh tiếng Anh. Trong Tiếng Anh, cơ sở vật chất được gọi là "Material facilities." Đây là từ ngữ mô tả những thứ thiết yếu và quan trọng mà một tổ chức, trường học hay cơ sở y tế cần có để phục vụ cho mục đích hoạt động của mình.

2. Định nghĩa và ý nghĩa của cơ sở vật chất

Phát âm

Cách phát âm của "Material facilities": /mə'tiəriəl/ /fə'siliti/

Loại từ

Cơ sở vật chất là một danh từ (noun).

Nghĩa tiếng Anh

Material facilities are the buildings, rooms, equipment and services provided for a particular purpose.

Nghĩa tiếng Việt

Cơ sở vật chất là các tòa nhà, phòng, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể.

3. Những ví dụ cụ thể về cơ sở vật chất

Ví dụ Anh - Việt

Dưới đây là một số ví dụ thực tế nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ "cơ sở vật chất":
  • "Material facilities are one of the important factors in improving the quality of training in some educational institutions today."
- "Cơ sở vật chất là một trong những yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tại một số cơ sở giáo dục ngày nay."
  • "Medical material facilities at IU Hospital's Internal Medicine Department, considered the most modern in Vietnam today, ensure that surgical procedures can be carried out safely and quickly."
- "Cơ sở vật chất về trang bị thiết bị y tế tại khoa Nội của Bệnh viện IU, được đánh giá là hiện đại nhất tại Việt Nam hiện nay, đảm bảo cho các quá trình phẫu thuật có thể được diễn ra an toàn, nhanh chóng và thuận lợi."
  • "Xuyen A International General Hospital is equipped with modern facilities and equipment used for medical examination and treatment on par with the most prestigious hospitals in the world."
- "Bệnh viện đa khoa quốc tế Xuyên Á được trang bị cơ sở vật chất hiện đại với các thiết bị máy móc dùng để phục vụ cho việc khám và chữa bệnh ngang tầm với các bệnh viện uy tín nhất trên thế giới."

4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ sở vật chất

Từ vựng trong trường học

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thường gặp liên quan đến cơ sở vật chất trong trường học:
  • Desk: Bàn học
  • Blackboard: Bảng đen (dùng để viết phấn)
  • White board: Bảng trắng (dùng để viết bút lông)
  • Computer room: Phòng máy tính
  • Library: Thư viện
  • Gym: Phòng thể dục, nhà thi đấu
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm

Từ vựng trong văn phòng

Một số từ vựng tiếng Anh chính liên quan đến cơ sở vật chất văn phòng là:
  • Desk: Bàn làm việc
  • Printer: Máy in
  • Computer: Máy tính bàn
  • Chair: Ghế
  • Air conditioner: Máy lạnh
  • File cabinet: Tủ đựng hồ sơ

Từ vựng trong bệnh viện

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ sở vật chất tại bệnh viện:
  • Operating room/theatre: Phòng mổ
  • Emergency ward/room: Phòng cấp cứu
  • Isolation ward: Phòng cách ly
  • Intensive care unit (ICU): Đơn vị chăm sóc tăng cường
  • Nursing station: Khu vực chăm sóc y tế

5. Sự quan trọng của cơ sở vật chất

Cơ sở vật chất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo sự trải nghiệm tốt nhất cho học sinh, sinh viên và bệnh nhân. Một cơ sở vật chất tốt không chỉ mang lại một môi trường học tập và làm việc hiệu quả mà còn tạo cảm giác thoải mái, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển.
  • Học Tập: Đối với trường học, việc trang bị cơ sở vật chất hiện đại giúp học sinh có thể tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Các phòng học được thiết kế thuận tiện, với đủ ánh sáng và không gian thoải mái, sẽ tạo điều kiện tốt nhất cho sự học hỏi.
  • Y Tế: Trong lĩnh vực y tế, cơ sở vật chất hiện đại đồng nghĩa với việc đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và thời gian khám chữa bệnh nhanh chóng, hiệu quả.

6. Kết luận

Từ khóa "cơ sở vật chất" không chỉ đơn giản chỉ là các tòa nhà hay thiết bị mà còn đại diện cho chuẩn mực dịch vụ và chất lượng giáo dục, chăm sóc sức khỏe mà mỗi tổ chức mong muốn mang lại. Trên đây là những thông tin chi tiết về định nghĩa, tầm quan trọng và các ví dụ liên quan đến mặt hàng này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về "cơ sở vật chất" trong tiếng Anh, giúp bạn áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và trong thực tiễn.
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - khoisunhahang.edu.vn
Liên Kết Hữu Ích :

  • HOME
  • Số Hóa
  • Ẩm Thực & Thưởng Thức
  • Đời Sống & Văn Hóa
  • Điểm Đến
  • EVA
  • Tử Vi
  • Ảnh++
  • XE++