Con rắn tiếng Anh là gì?
Từ vựng cơ bản về con rắn
Con rắn trong tiếng Anh được gọi là
snake, phát âm là /sneɪk/. Ngoài cái tên chung, có nhiều loài rắn khác nhau, mỗi loài đều có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loài rắn nổi bật:
- Cobra /ˈkoʊbrə/: Rắn hổ mang rừng rậm.
- Anaconda /ˌænəˈkɑːndə/: Trăn Anaconda khổng lồ.
- Viper /ˈvaɪpər/: Rắn lục.
- Black mamba /blæk ˈmæmbə/: Rắn đen mamba.
- Coral snake /ˈkɔːrəl sneɪk/: Rắn san hô.
- Rattlesnake /ˈrætəlsneɪk/: Rắn đuôi chuông.
- King cobra /kɪŋ ˈkoʊbrə/: Rắn hổ mang vua.
- Garter snake /ˈɡɑːrtər sneɪk/: Rắn dây.
- Green anaconda /ɡriːn ˌænəˈkɑːndə/: Rắn hổ mang xanh.
- Green tree python /ɡriːn tri ˈpaɪθɑːn/: Rắn hổ mang cây xanh.
- Python /ˈpaɪθɑːn/: Con trăn.
- Boa constrictor /ˌboʊə kənˈstrɪktər/: Trăn đao.
Từ vựng về các loài bò sát khác
Ngoài rắn, dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các loài bò sát khác trong tiếng Anh:
- Lizard /ˈlɪzərd/: Thằn lằn.
- Crocodile /ˈkrɑːkəˌdaɪl/: Cá sấu.
- Alligator /ˈælɪˌɡeɪtər/: Cá sấu nguyên thủy.
- Turtle /ˈtɜːrtl/: Rùa.
- Tortoise /ˈtɔːrtəs/: Rùa đất.
- Komodo dragon /kəˈmoʊdoʊ ˈdræɡən/: Rồng Komodo.
- Iguana /ɪˈɡwɑːnə/: Iguana.
- Chameleon /kəˈmiːliən/: Tắc kè hoa.
- Gecko /ˈɡɛkoʊ/: Tắc kè.
- Gila monster /ˈhiːlə ˈmʌnstər/: Kỳ lân lớn.
- Salamander /ˈsæləˌmændər/: Kỳ nhông.
- Horned lizard /hɔrnd ˈlɪzərd/: Thằn lằn có sừng.
- Sea turtle /siː ˈtɜːrtl/: Rùa biển.
- Monitor lizard /ˈmɒnɪtə ˈlɪzərd/: Thằn lằn trinh nữ.
- Tuatara /ˈtuːəˌtɑːrə/: Một dòng bò sát New Zealand tên là Tuatara.
Những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về con rắn
Ngoài việc biết con rắn được gọi là gì trong tiếng Anh, việc hiểu các thành ngữ liên quan đến con rắn cũng rất thú vị. Dưới đây là một số thành ngữ nổi bật:
1. Snake in the grass
Nghĩa: Người hoặc hành động gian trá, không thành thật.
Ví dụ: I thought he was my friend, but he turned out to be a snake in the grass.
2. Snake oil
Nghĩa: Sản phẩm hoặc phương pháp chữa bệnh giả mạo, không hiệu quả.
Ví dụ: Don’t fall for those advertisements selling snake oil cures for cancer.
3. Snake pit
Nghĩa: Một tình huống hoặc môi trường gian ác và nguy hiểm.
Ví dụ: Working in that department is like being thrown into a snake pit.
4. Snake charmer
Nghĩa: Người giỏi mềm dẻo và khéo léo trong việc xử lý những tình huống phức tạp.
Ví dụ: He’s a real snake charmer when it comes to negotiating business deals.
5. Snake someone’s hand
Nghĩa: Làm mất lòng tin hoặc phản bội ai đó.
Ví dụ: He’s known for being a friend, but he’ll snake your hand the first chance he gets.
6. Snake around
Nghĩa: Di chuyển một cách rối ren hoặc không trực tiếp.
Ví dụ: The river snakes around the mountain, making it difficult to navigate.
7. Snake through
Nghĩa: Đi qua một cách vòng vo, uốn khúc.
Ví dụ: The trail snakes through the forest, leading us deeper into the wilderness.
8. Snake away
Nghĩa: Rời đi một cách âm thầm hoặc bí mật.
Ví dụ: He tried to snake away from the party without anyone noticing, but I caught him.
9. Snake out of
Nghĩa: Trốn tránh một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
Ví dụ: He tried to snake out of taking responsibility for his actions, but he couldn’t avoid it forever.
10. Snakebite
Nghĩa: Sự tấn công hoặc hành động gây hại của một người hoặc một tổ chức.
Ví dụ: The sudden increase in taxes felt like a snakebite to small businesses.
11. Snake in one’s bosom
Nghĩa: Người gần gũi, thân thiết mà cuối cùng lại phản bội hoặc gây hại.
Ví dụ: I never expected him to be the snake in my bosom, but he betrayed me.
12. Snakehead
Nghĩa: Kẻ chỉ huy hoặc lãnh đạo của một tổ chức tội phạm.
Ví dụ: The police are trying to take down the snakehead behind the illegal smuggling operation.
13. Go at something like a boy killing snakes
Nghĩa: Cố gắng hết sức, dấn thân vì việc gì đó.
Ví dụ: He’s going at his new business venture like a boy killing snakes, putting all his effort and determination into it.
14. Like fighting snakes
Nghĩa: Hỗn loạn, căng thẳng.
Ví dụ: The atmosphere in the meeting room was like fighting snakes, with everyone talking over each other and no one listening.
15. Snake along
Nghĩa: Xếp hàng, di chuyển theo một đường vòng.
Ví dụ: The line at the DMV was snake along, and I felt like I’d never reach the counter.
16. Mad as a cut snake
Nghĩa: Chỉ người điên, mất lý trí, không kiểm soát được bản thân.
Ví dụ: After hearing the news, he was as mad as a cut snake, yelling and throwing things around the room.
Kết luận
Từ “con rắn” không chỉ đơn thuần là một loài động vật mà còn mang đến cho chúng ta nhiều ý nghĩa thú vị trong ngôn ngữ. Việc hiểu biết về con rắn tiếng Anh là gì và những thành ngữ liên quan không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin bổ ích về con rắn và các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến nó!
Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các từ vựng khác, đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới bài viết này nhé!