1. Mạo Từ Là Gì?
Mạo từ là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm chỉ ra rằng danh từ/cụm danh từ đó ám chỉ đến một đối tượng xác định hay không xác định. Trong tiếng Anh, chúng ta có bốn loại mạo từ: a, an, the, và ø (mạo từ không). Mạo từ không (zero article) thường không được tính tới trong nhiều trường hợp.
1.1. Phân Loại Mạo Từ
- Mạo từ không xác định: a, an
- Mạo từ xác định: the
1.2. Ví Dụ Minh Họa
-
Give me an apple (Cho tôi một trái táo.)
-
Do you want me to give you a hand? (Bạn có cần tôi giúp một tay không?)
-
She is the only child in the family. (Cô ấy là con một trong gia đình.)
2. Cách Dùng Mạo Từ Không Xác Định A, An
Mạo từ a và an được sử dụng khi đề cập đến một đối tượng chưa xác định, chưa được nhắc đến trong câu, mang nghĩa là "một". Chúng thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ số ít, đếm được.
2.1. Quy Tắc Sử Dụng
- Mạo từ 'a' được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được có cách phát âm bắt đầu bằng một phụ âm.
- Ví dụ:
a banana,
a pen.
- Ví dụ khác:
This is a good chance.
- Mạo từ 'an' được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được có cách phát âm bắt đầu bằng một nguyên âm.
- Ví dụ:
an elephant,
an apple.
2.2. Lưu Ý Về Phát Âm
Cần lưu ý rằng việc sử dụng a hay an phụ thuộc vào cách phát âm, không phải chữ cái đầu tiên trong từ. Ví dụ:
- She is studying at a university in London. (Cô ấy đang học đại học ở Luân Đôn.)
- Mặc dù từ "university" bắt đầu bằng chữ cái nguyên âm 'u', nhưng phát âm của nó bắt đầu với phụ âm /j/, vì vậy chúng ta sử dụng "a" chứ không phải "an".
3. Những Cách Dùng Khác Của A, An
3.1. Khi Đề Cập Đến Một Thành Viên Của Một Nhóm
- Nghề nghiệp: I’m a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
- Quốc tịch: He’s an American. (Anh ấy là người Mỹ.)
- Tôn giáo: She’s a Buddhist. (Cô ấy là người theo đạo Phật.)
3.2. Thay Thế Cho "One"
Ví dụ:
I had an (one) apple at lunch. (Tôi ăn một quả táo vào bữa trưa.)
3.3. Thể Hiện Số Lượng
- Ví dụ: a little (bit) of, a lot of, a ton of.
4. Cách Dùng Mạo Từ Xác Định The
Mạo từ "the" được sử dụng để chỉ những đối tượng xác định, đã được nhắc đến trước đó. "The" có thể đi với cả danh từ hoặc cụm danh từ số ít và số nhiều.
4.1. Ví Dụ Minh Họa
- My house is near a river. The river is very beautiful.
- Trong câu đầu tiên, "a" được sử dụng khi nói đến dòng sông vì đó là lần đầu tiên dòng sông được nhắc đến.
- Ở câu thứ hai, "the" chỉ rõ rằng chúng ta đang nói về dòng sông đã được đề cập trước đó.
4.2. Những Cách Dùng Khác Của The
- Sử dụng với danh từ độc nhất:
- Ví dụ:
The sun (Mặt trời),
The President of the U.S. (Tổng thống Mỹ).
- Sử dụng với số thứ tự và cấu trúc so sánh hơn nhất:
- Ví dụ:
The first, the biggest, the best.
5. Khi Nào Không Sử Dụng Mạo Từ
5.1. Mạo Từ Không (ø)
Mạo từ không được sử dụng trong một số trường hợp nhất định:
- Khi nói về một điều gì đó chung chung:
Ví dụ:
I love watching whales! (Tôi thích ngắm cá voi - tất cả cá voi, không chỉ một con cụ thể.)
Ví dụ:
Have you visited Algeria? (Bạn đã đến Algeria chưa?)
Ví dụ:
I speak French. (Tôi nói tiếng Pháp.)
- Khi nói về các bữa ăn trong ngày:
Ví dụ:
I have breakfast at 8 AM. (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ sáng.)
6. Bài Tập Về Cách Dùng A, An, The
6.1. Điền A, An Hoặc The Vào Chỗ Trống
Hãy thử sức với bài tập dưới đây:
When I was younger, I had (1) _____ real sense of adventure. I loved (2) _____ vacations my family took every summer. We would go backpacking, camp in the woods, sleep in tents and spend (3) _____ evening next to (4) _____ campfire. As (5) _____ child, I remember trying to build (6) _____ fire from scratch by rubbing two sticks together. I think (7) _____ my entire family laughed while I worked at it for (8) _____ hour. Unfortunately, I never succeeded and my father had to start (9) _____ fire.
But I do have such good (10) _____ memories of camping and hiking with my family. Every (11) _____ summer my parents would pack up (12) _____ kids and (13) _____ dog into (14) _____ car. Then they would pack all (15) _____ our outdoor gear on (16) _____ roof of (17) _____ car and fill (18) _____ coolers full of (19) _____ food. My mom would pack all (20) _____ usual stuff: trail mix, fruit, marshmallows to roast over (21) _____ fire, stuff to make (22) _____ sandwiches, etc. We’d take (23) _____ road trip to (24) _____ Rocky Mountains in Colorado, find (25) _____ our spot to set up camp, and pitch our tents near a river. I loved listening to (26) _____ sound of (27) _____ river at (28) _____ night!
But I haven’t camped for years! Neither David nor I can take that much (29) _____ time off of work. It makes me (30) _____ little sad that Sophie, our daughter, won’t have those same memories. But last (31) _____ year we did do something a little fun, a little different: we had (32) _____ staycation. The two of us could only get 4 days off of work and we were on (33) _____ tight budget. We hadn’t enjoyed everything (34) _____ city has to offer for ages so we decided to have our vacation at (35) _____ home. We visited (36) _____ museums and went to (37) _____ theater. We even took (38) _____ day trip to (39) _____ coast (40) _____ few hours away for (41) _____ day of sun, sand, and surf. We have some wonderful (42) _____ photos of our picnic dinner watching (43) _____ sunset on (44) _____ beach.
6.2. Đáp Án
(1) ø
(2) the
(3) the
(4) the
(5) a
(6) a
(7) ø
(8) an
(9) the
(10) ø
(11) ø
(12) the
(13) the
(14) the
(15) ø
(16) the
(17) the
(18) ø
(19) ø
(20) the
(21) the
(22) ø
(23) a
(24) the
(25) ø
(26) the
(27) the
(28) ø
(29) ø
(30) a
(31) ø
(32) a
(33) a
(34) the
(35) ø
(36) the
(37) the
(38) a
(39) the
(40) a
(41) a
(42) ø
(43) the
(44) the
Kết Luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng a, an, the trong tiếng Anh. Để học tốt tiếng Anh, bên cạnh việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp, việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp và mở rộng từ vựng cũng cực kỳ quan trọng. Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành để trở thành một người thông thạo tiếng Anh nhé!